1. Khái quá về Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và sự cần thiết của việc sửa đổi, bổ sung
Bộ luật Hình sự năm 2015, với các sửa đổi, bổ sung năm 2017 (sau đây gọi tắt là BLHS 2015), đã được thi hành trong hơn 8 năm qua, đóng vai trò nền tảng trong công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm tại Việt Nam. Điểm mới quan trọng của BLHS 2015 là quy định trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại, theo đó pháp nhân thương mại có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự đối với một số loại tội phạm cụ thể; đồng thời BLHS 2015 đã có nhiều thay đổi theo hướng nhân đạo hơn, giảm bớt số lượng tội danh có hình phạt tử hình, tăng cường các hình phạt không tước tự do như phạt tiền, cải tạo không giam giữ. Bộ luật này đã có những bước tiến đáng kể trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật hình sự, góp phần bảo vệ các quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, trong bối cảnh tình hình kinh tế - xã hội của đất nước có nhiều thay đổi lớn, kéo theo sự phức tạp và đa dạng của các loại hình tội phạm, Bộ luật hiện hành đã bộc lộ một số vướng mắc và bất cập. Đặc biệt, các quy định liên quan đến hình phạt tử hình vẫn còn nhiều điểm chưa phù hợp, với các mức định lượng và loại hình phạt trong khung có mức hình phạt cao nhất là tử hình ở một số tội danh còn tương đối rộng, gây khó khăn trong thực tiễn áp dụng.
Việc ban hành dự án Bộ luật sửa đổi, bổ sung Bộ luật Hình sự năm 2015 là cần thiết dựa trên các cơ sở chính trị, pháp lý và thực tiễn.
Thứ nhất, cơ sở chính trị, pháp lý: (1) Cụ thể hóa Hiến pháp 2013 về quyền con người và thể chế hóa các chủ trương của Đảng về phòng, chống tội phạm, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa; (2) Đáp ứng yêu cầu phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số quốc gia và hội nhập quốc tế; (3) Thực hiện các chỉ đạo của Đảng về đấu tranh phòng, chống tội phạm (kinh tế, tham nhũng, công nghệ cao), cải cách tư pháp, hoàn thiện pháp luật, và đặc biệt là chủ trương tiếp tục thu hẹp hình phạt tử hình.
Thứ hai, cơ sở thực tiễn: (1) Sau hơn 8 năm thi hành, BLHS 2015 bộc lộ nhiều vướng mắc, bất cập do tình hình kinh tế - xã hội thay đổi và diễn biến phức tạp của tội phạm; (2) Các quy định về định lượng tiền, phạm vi chịu trách nhiệm hình sự của hành vi chuẩn bị phạm tội và pháp nhân thương mại chưa phù hợp; (3) Các quy định về hình phạt tử hình còn nhiều bất cập (khung hình phạt rộng, khó áp dụng, một số tội danh không cần thiết duy trì, vấn đề về không áp dụng và thời hiệu thi hành án tử hình); (4) Một số quy định khác còn quá nghiêm khắc, chưa có cơ chế loại trừ trách nhiệm hình sự cho rủi ro trong thử nghiệm công nghệ mới, hoặc chưa quy định tội danh cho một số hành vi nguy hiểm mới nổi. Do đó, việc sửa đổi BLHS là cấp thiết để đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật, giải quyết vướng mắc thực tiễn, và nâng cao hiệu quả phòng, chống tội phạm, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Quá trình sửa đổi Bộ luật Hình sự được Quốc hội khóa XV triển khai một cách nghiêm túc, với sự tham gia đóng góp tích cực từ các cơ quan liên quan, điển hình là Bộ Công an. Tờ trình 155/TTr-BCA năm 2025 của Bộ Công an đã giải thích chi tiết về sự cần thiết của việc sửa đổi, nhấn mạnh yêu cầu phải tăng cường tính răn đe của pháp luật trước những diễn biến mới của tình hình tội phạm. Mục tiêu chính của đợt sửa đổi này là nâng cao mức hình phạt tù và hình phạt tiền đối với một số tội danh liên quan đến môi trường, an toàn thực phẩm, tham nhũng và ma túy, nhằm đáp ứng yêu cầu phòng, chống tội phạm và phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội hiện nay. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự, mang số hiệu 86/2025/QH15, đã được Quốc hội khóa XV biểu quyết thông qua vào sáng ngày 25 tháng 6 năm 2025, tại Kỳ họp thứ 9. Luật này chính thức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2025.
2. Một số điểm mới nổi bật của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự năm 2025 (Luật số 86/2025/QH15)
Thứ nhất, bãi bỏ hình phạt tử hình đối với 08 tội danh
Luật số 86/2025/QH15 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chính sách hình sự của Việt Nam khi chính thức bãi bỏ hình phạt tử hình đối với 08 tội danh cụ thể. Điều này đã làm giảm tổng số tội danh có hình phạt tử hình từ 18 (theo Bộ luật Hình sự năm 2015) xuống còn 10 tội danh.
Các tội danh bị bãi bỏ hình phạt tử hình bao gồm:
STT |
Tên tội danh |
Điều khoản (Bộ luật Hình sự) |
1 |
Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân |
Điều 109 |
2 |
Phá hoại cơ sở vật chất - kỹ thuật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Điều 114 |
3 |
Sản xuất, buôn bán hàng giả là thuốc chữa bệnh, phòng bệnh |
Điều 194 |
4 |
Vận chuyển trái phép chất ma túy |
Điều 250 |
5 |
Phá hoại hòa bình, gây chiến tranh xâm lược |
Điều 421 |
6 |
Gián điệp |
Điều 110 |
7 |
Tham ô tài sản |
Điều 353 |
8 |
Nhận hối lộ |
Điều 354 |
Về điều khoản chuyển tiếp, Luật quy định rõ ràng đối với các bản án tử hình đã tuyên trước ngày 01/7/2025 mà liên quan đến 08 tội danh nêu trên nhưng chưa thi hành án, hình phạt tử hình sẽ không được thi hành. Thay vào đó, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao sẽ có thẩm quyền quyết định chuyển hình phạt tử hình thành tù chung thân.
Việc bãi bỏ hình phạt tử hình đối với các tội danh này phản ánh một chính sách hình sự nhân đạo hơn, phù hợp với xu hướng quốc tế về việc giảm áp dụng hình phạt tử hình. Đặc biệt, đối với các tội phạm tham nhũng như tham ô tài sản và nhận hối lộ, việc bãi bỏ án tử hình đi kèm với các điều kiện nghiêm ngặt để giảm án, nhấn mạnh việc thu hồi tài sản. Điều này cho thấy một sự thay đổi chiến lược nhằm ưu tiên thu hồi tài sản của nhà nước và khuyến khích người phạm tội hợp tác trong quá trình điều tra, xét xử. Lý do bãi bỏ án tử hình đối với 8 tội danh này cũng bao gồm những khó khăn trong việc áp dụng trên thực tế do khung hình phạt rộng và mong muốn đảm bảo tính nhất quán trong xử lý.
Sự kết hợp cụ thể giữa việc bãi bỏ án tử hình đối với tội tham ô và nhận hối lộ, đồng thời đưa ra các điều kiện nghiêm ngặt để giảm án (yêu cầu nộp lại ít nhất ¾ tài sản), làm nổi bật một mục tiêu chính sách chiến lược. Đây không chỉ đơn thuần là sự khoan hồng mà còn là một cách tiếp cận thực dụng nhằm tối đa hóa việc thu hồi tài sản, vốn thường là một thách thức đáng kể trong các vụ án tham nhũng. Các quy định này rõ ràng nêu mục tiêu là "đảm bảo thu hồi tài sản do phạm tội mà có" và "khuyến khích người phạm tội tích cực khai báo trong quá trình giải quyết vụ án". Điều này cho thấy sự chuyển dịch từ công lý thuần túy trừng phạt sang một cách tiếp cận phục hồi hoặc thực dụng hơn, trong đó nhà nước ưu tiên thu hồi tài sản bị thất thoát và thu thập thông tin để triệt phá các mạng lưới tham nhũng, thay vì chỉ đơn thuần tử hình người phạm tội. Mối đe dọa tù chung thân không giảm án đóng vai trò là động lực mạnh mẽ cho sự hợp tác và hoàn trả tài sản. Chính sách này có thể dẫn đến việc thu hồi tài sản tham nhũng thành công hơn, có khả năng củng cố tài chính nhà nước và niềm tin của công chúng. Nó cũng ngụ ý sự thừa nhận rằng án tử hình có thể không phải là công cụ hiệu quả nhất để đạt được các mục tiêu chống tham nhũng rộng lớn hơn, đặc biệt khi so sánh với việc khuyến khích hợp tác và bồi thường tài chính. Điều này có thể ảnh hưởng đến các chiến lược chống tham nhũng trong tương lai, có khả năng tập trung nhiều hơn vào các hình phạt tài chính và truy tìm tài sản.
Thứ hai, quy định mới về giảm án đối với tội tham ô tài sản và nhận hối lộ
Luật số 86/2025/QH15 đã bổ sung quy định quan trọng liên quan đến việc giảm án đối với các tội danh tham ô tài sản và nhận hối lộ. Cụ thể, đối với những người bị kết án tù chung thân về tội tham ô tài sản (Điều 353) hoặc nhận hối lộ (Điều 354), họ chỉ có thể được xem xét giảm thời hạn chấp hành hình phạt khi đã tự nguyện nộp lại ít nhất ba phần tư (¾) tài sản tham ô hoặc nhận hối lộ. Ngoài ra, điều kiện bắt buộc là họ phải tích cực hợp tác với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm hoặc lập công lớn.
Quy định này được đưa ra với mục đích rõ ràng là đảm bảo thu hồi tối đa tài sản do phạm tội mà có, đồng thời khuyến khích người phạm tội tích cực khai báo, hợp tác trong quá trình giải quyết vụ án. Nó phản ánh sự nhấn mạnh của chính sách vào việc thu hồi các khoản lợi bất chính từ tham nhũng, đây là một khía cạnh ngày càng được coi trọng trong công tác phòng, chống tham nhũng tại Việt Nam.
Thứ ba, bổ sung tội sử dụng trái phép chất ma túy (Điều 256a)
Một trong những điểm mới đáng chú ý của Luật sửa đổi là việc bổ sung Điều 256a về tội sử dụng trái phép chất ma túy. Trước đây, pháp luật chủ yếu quy định xử lý tội tàng trữ trái phép chất ma túy, mà tội danh này thường được áp dụng cho những người tàng trữ để sử dụng. Tuy nhiên, một kẽ hở pháp lý tồn tại là nếu một cá nhân bị bắt quả tang đang sử dụng hoặc đã sử dụng ma túy, họ không thể bị truy tố về hành vi cụ thể đó. Sự cần thiết của việc hình sự hóa hành vi này xuất phát từ tình hình nghiện ma túy ngày càng phức tạp và có xu hướng gia tăng tại Việt Nam. Ma túy được xác định là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến các loại tội phạm khác như trộm cắp tài sản, lừa đảo chiếm đoạt tài sản, cưỡng đoạt tài sản, cướp giật tài sản. Đặc biệt, các trường hợp người sử dụng trái phép chất ma túy rơi vào tình trạng "ngáo đá" và gây ra các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng như giết người, hiếp dâm có chiều hướng gia tăng. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận nghiêm khắc hơn để giảm cầu ma túy và chặn đứng mối quan hệ cung - cầu ma túy.
Điều 256a hướng vào những cá nhân sử dụng trái phép chất ma túy trong các trường hợp cụ thể, nhằm giảm việc sử dụng ma túy và tăng cường hiệu quả quản lý. Cụ thể, người nào sử dụng trái phép chất ma túy thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 03 năm: (1) Đang trong thời hạn cai nghiện ma túy hoặc điều trị nghiện các chất ma túy bằng thuốc thay thế theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy; (2) Đang trong thời hạn quản lý sau cai nghiện ma túy theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy; (3) Đang trong thời hạn 02 năm kể từ ngày hết thời hạn quản lý sau cai nghiện ma túy và trong thời hạn quản lý người sử dụng trái phép chất ma túy theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy; (4) Đang trong thời hạn 02 năm kể từ khi tự ý chấm dứt cai nghiện ma túy tự nguyện hoặc điều trị nghiện các chất ma túy bằng thuốc thay thế theo quy định của Luật Phòng, chống ma túy 2021. Đối với trường hợp tái phạm tội này, hình phạt sẽ là tù từ 03 năm đến 05 năm.
Việc đưa tội "sử dụng trái phép chất ma túy" vào Bộ luật Hình sự thể hiện một phản ứng lập pháp chủ động đối với một vấn đề xã hội ngày càng nghiêm trọng. Điều này vượt ra ngoài việc chỉ trừng phạt nguồn cung (buôn bán, tàng trữ) để trực tiếp giải quyết nhu cầu, đặc biệt đối với những người tái phạm hoặc đang trong quá trình phục hồi. Việc bổ sung này lấp đầy một khoảng trống pháp lý quan trọng, cho phép truy tố và răn đe toàn diện hơn đối với hành vi sử dụng ma túy, đặc biệt là đối với những người tái nghiện sau cai. Nó nhằm mục đích tăng cường khuôn khổ pháp lý cho việc giảm cầu ma túy. Các quy định này nhắm vào những người đã được biết đến trong hệ thống (đang cai nghiện, quản lý sau cai nghiện hoặc tái nghiện gần đây), cho thấy sự tập trung vào việc quản lý và răn đe những người sử dụng đã biết có nguy cơ tiếp tục. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể các vụ bắt giữ và truy tố liên quan đến việc sử dụng ma túy, gây thêm áp lực lên hệ thống tư pháp và cải tạo. Nó cũng báo hiệu một lập trường quyết liệt hơn trong việc giảm cầu ma túy, có khả năng chuyển hướng nguồn lực sang giám sát và can thiệp đối với các cá nhân trong hoặc sau các chương trình cai nghiện. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra câu hỏi về sự cân bằng giữa hình phạt và các phương pháp tiếp cận sức khỏe cộng đồng đối với nghiện ma túy, và liệu việc hình sự hóa hành vi sử dụng đối với những người đang trong quá trình phục hồi có thực sự giúp phục hồi hay chỉ dẫn đến tỷ lệ giam giữ cao hơn.
Thứ tư, nâng mức hình phạt tiền đối với một số tội danh
Luật sửa đổi đã tăng gấp đôi mức hình phạt tiền đối với một số tội danh, đặc biệt là những tội liên quan đến hàng giả, môi trường, an toàn thực phẩm, tham nhũng và ma túy. Cụ thể, các điều luật như Điều 235 (tội gây ô nhiễm môi trường), Điều 236 (tội vi phạm quy định về quản lý chất thải nguy hại), Điều 248 (tội sản xuất trái phép chất ma túy), Điều 249 (tội tàng trữ trái phép chất ma túy), Điều 251 (tội mua bán trái phép chất ma túy), và Điều 317 (tội vi phạm quy định về an toàn thực phẩm) đều được sửa đổi để nâng cao mức phạt tiền.
Việc tăng mức phạt này được thực hiện dựa trên thực tiễn cho thấy các loại tội phạm nêu trên thường tạo ra lợi nhuận bất chính rất lớn. Tuy nhiên, mức phạt tiền hiện hành trước đây lại tương đối thấp, không thực sự tương xứng với tính chất và hậu quả của tội phạm, do đó không đảm bảo tính răn đe cần thiết. Nhiều đối tượng sẵn sàng phạm tội để thu lợi nhuận cao. Việc tăng mức phạt nhằm đảm bảo tính răn đe cần thiết và phù hợp với yêu cầu đấu tranh phòng, chống tội phạm trong những năm tới. Mức phạt tiền sửa đổi được tính toán và áp dụng dựa trên tình hình phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, có tính đến các yếu tố như biến động giá cả và thu nhập bình quân đầu người.
Việc tăng đáng kể mức phạt tiền đối với các tội phạm vì lợi nhuận (hàng giả, môi trường, an toàn thực phẩm, tham nhũng, ma túy) cho thấy sự phụ thuộc mạnh mẽ hơn vào răn đe tài chính như một công cụ chính để chống lại các hành vi phạm tội này. Lý do được đưa ra rõ ràng nêu rằng các tội phạm này tạo ra "lợi nhuận bất chính rất lớn" và các mức phạt tiền trước đây "không thực sự tương xứng" và thiếu "tính răn đe cần thiết". Điều này ngụ ý rằng các nhà lập pháp nhận ra rằng đối với các tội phạm vì lợi nhuận, hình phạt tài chính phải đủ lớn để vượt qua lợi ích tiềm năng từ hành vi phạm tội. Việc tăng gấp đôi mức phạt tiền là một tín hiệu rõ ràng rằng nhà nước có ý định đánh vào điểm yếu nhất của tội phạm – lợi nhuận bất chính của chúng. Điều này có thể dẫn đến một biện pháp răn đe hiệu quả hơn đối với các tội phạm kinh tế, vì rủi ro tài chính khi tham gia vào các hoạt động đó tăng lên đáng kể. Nó cũng gợi ý một sự thay đổi trọng tâm sang tịch thu tài sản và các hình phạt tài chính như một thành phần chính của tư pháp hình sự, có khả năng dẫn đến tăng doanh thu nhà nước từ tiền phạt và một khuôn khổ mạnh mẽ hơn cho việc điều tra và truy tố tội phạm tài chính.
Thứ năm, không thi hành án tử hình đối với người mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối
Luật số 86/2025/QH15 đã sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 40 của Bộ luật Hình sự 2015, bổ sung một quy định mang tính nhân đạo mới. Theo đó, không thi hành án tử hình đối với người bị kết án nếu họ mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối. Quy định mới này bổ sung cho các trường hợp đã có trong luật hiện hành, bao gồm: (1) Phụ nữ có thai hoặc phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi; (2) Người đủ 75 tuổi trở lên. Sự sửa đổi này nhấn mạnh cam kết của Việt Nam đối với các nguyên tắc nhân đạo trong hệ thống tư pháp hình sự, đảm bảo rằng những cá nhân đang đối mặt với tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là bệnh nan y, sẽ không phải chịu hình phạt tử hình.
Bảng dưới đây tổng hợp các trường hợp không thi hành án tử hình theo Luật số 86/2025/QH15:
STT |
Trường hợp không thi hành án tử hình |
Ghi chú |
1 |
Phụ nữ có thai |
Quy định hiện hành |
2 |
Phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi |
Quy định hiện hành |
3 |
Người đủ 75 tuổi trở lên |
Quy định hiện hành |
4 |
Người mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối |
Bổ sung mới theo Luật số 86/2025/QH15 |
Việc bổ sung "người mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối" làm một trong những trường hợp không thi hành án tử hình mở rộng phạm vi các cân nhắc nhân đạo trong hệ thống tư pháp hình sự của Việt Nam. Việc bổ sung cụ thể này phản ánh sự công nhận ngày càng tăng của xã hội và pháp luật về phẩm giá vốn có của mỗi cá nhân, ngay cả những người bị kết tội nghiêm trọng, và những hàm ý đạo đức của việc tử hình một người đã mắc bệnh nan y. Nó phù hợp với các nguyên tắc nhân quyền quốc tế rộng lớn hơn liên quan đến việc đối xử với tù nhân và việc áp dụng công lý một cách nhân ái. Nó cũng ngầm thừa nhận rằng mục đích trừng phạt hoặc răn đe của án tử hình bị suy giảm khi người bị kết án đã đối mặt với cái chết tự nhiên sắp xảy ra. Sửa đổi này có thể dẫn đến việc tăng cường giám sát và khả năng mở rộng hơn nữa các cân nhắc nhân đạo trong các cải cách pháp luật trong tương lai, có thể bao gồm các bệnh nặng, suy nhược khác. Nó cũng củng cố cam kết của Việt Nam trong việc điều chỉnh khuôn khổ pháp lý của mình với các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế, điều này có thể tác động tích cực đến vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế về quyền con người. Điều này cũng có thể thúc đẩy việc xem xét lại các quy định về chăm sóc y tế và chăm sóc giảm nhẹ trong hệ thống nhà tù đối với những tù nhân mắc bệnh nan y.
3. Kết luận
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự năm 2025 (Luật số 86/2025/QH15) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự của Việt Nam. Các điểm mới nổi bật, bao gồm việc bãi bỏ hình phạt tử hình cho một số tội danh, quy định giảm án đặc biệt cho tội tham nhũng gắn với thu hồi tài sản, bổ sung tội sử dụng trái phép chất ma túy, nâng mức phạt tiền cho các tội phạm kinh tế và môi trường, và quy định nhân đạo về không thi hành án tử hình đối với người mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối, thể hiện một chính sách hình sự cân bằng, vừa nghiêm minh vừa nhân văn. Luật này không chỉ phản ánh sự thích ứng của pháp luật với tình hình tội phạm và điều kiện kinh tế - xã hội mới mà còn thể hiện định hướng hội nhập quốc tế và cam kết bảo vệ quyền con người trong quá trình đấu tranh phòng, chống tội phạm. Những thay đổi này dự kiến sẽ có tác động sâu rộng đến công tác thực thi pháp luật, góp phần nâng cao hiệu quả phòng ngừa và trấn áp tội phạm, đồng thời củng cố niềm tin của công chúng vào công lý./.
ThS Huỳnh Trung Hậu
Trường Đại học CSND
---------------------
Tài liệu tham khảo
1. 8 tội danh được đề xuất bỏ phạt tử hình trong hồ sơ thẩm định dự án Bộ luật Hình sự (sửa đổi) năm 2025, https://cdannd1.bocongan.gov.vn/news/blog/5660/8-toi-danh-duoc-de-xuat-bo-phat-tu-hinh-trong-ho-so-tham-dinh-du-an-bo-luat-hinh-su-sua-doi-nam-2025
2. Những điểm mới căn bản của dự thảo Bộ luật Hình sự (sửa đổi), https://congan.hanam.gov.vn/index.php/vi/news/tin-hoat-dong/nhung-diem-moi-can-ban-cua-du-thao-bo-luat-hinh-su-sua-doi-5209.html
3. Thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự, truy cập vào tháng 6 30, 2025, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/thong-qua-luat-sua-doi-bo-sung-mot-so-dieu-cua-bo-luat-hinh-su-119250626141737982.htm
4. Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2025 (Luật số 86/2025/QH15), https://nhansu.vn/phap-luat-viet-nam/toan-van-luat-sua-doi-bo-luat-hinh-su-2025-luat-so-86-2025-qh15-33220.html
- Đại tướng Võ Nguyên Giáp: “Tôi là một vị tướng và là một nhà báo!” (06.08.2021)
- Đồng chí Lê Quang Đạo, Nhà lãnh đạo có uy tín lớn của Đảng, Nhà nước và nhân dân ta (06.08.2021)
- 110 năm Ngày sinh Đại tướng Võ Nguyên Giáp (03.08.2021)
- Kỷ niệm 100 năm Ngày sinh đồng chí Lê Quang Đạo (8/8/1921 - 8/8/2021) (03.08.2021)
- Mạng xã hội - nhận diện và nguy cơ (17.07.2021)
- Đổi mới phong trào thi đua nhằm phát huy ý chí tự lực, tự cường, xây dựng đất nước (11.07.2021)
- Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác xây dựng gia đình trong tình hình mới (27.06.2021)
- Những quy định nổi bật của Luật thoả thuận quốc tế năm 2020 (25.06.2021)
- Xây dựng nền báo chí cách mạng Việt Nam chuyên nghiệp, nhân văn, hiện đại (20.06.2021)