Ngày 25/10/2025, tại Hà Nội đã diễn ra Lễ mở ký Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng (còn gọi là Công ước Hà Nội) với sự tham gia của đại diện 72 quốc gia tham gia ký kết cùng đại diện hơn 30 quốc gia khách mời. Đây là sự kiện chính trị - pháp lý quốc tế đặc biệt quan trọng. Vì vậy trong phạm vi bài viết, chúng tôi nghiên cứu làm rõ một số nội dung cốt lõi, ý nghĩa của Công ước trên cũng như vai trò và vị thế dẫn dắt của Việt Nam trong tiến trình lịch sử này, từ một quốc gia tham gia tích cực đến một nhân tố kiến tạo và định hình luật chơi toàn cầu.
1. Đặt vấn đề
Trong kỷ nguyên số, tội phạm mạng đã nổi lên như một trong những thách thức an ninh phi truyền thống cấp bách nhất, vượt qua mọi biên giới và đe dọa trực tiếp đến chủ quyền, an ninh quốc gia và sự ổn định của mọi xã hội. Các hoạt động tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến và khai thác dữ liệu không chỉ gây thiệt hại kinh tế khổng lồ mà còn làm xói mòn niềm tin vào nền tảng công nghệ đang định hình thế giới hiện đại. Mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa này được thể hiện qua những con số đáng báo động.
Theo báo cáo của Liên hợp quốc, chỉ riêng trong giai đoạn 2021-2024, khu vực Đông Á và Đông Nam Á phải gánh chịu thiệt hại kinh tế lên tới hơn 37 tỷ USD do tội phạm mạng gây ra. Tại Việt Nam, với hơn 78,4 triệu người dùng Internet, tình hình cũng không kém phần phức tạp; chỉ trong năm 2024, cơ quan chức năng đã phát hiện hơn 6.000 vụ lừa đảo trực tuyến với tổng thiệt hại ước tính lên tới 12.000 tỷ đồng. Trước thực trạng này, cộng đồng quốc tế nhận thấy rõ sự thiếu đồng bộ và những khoảng trống pháp lý trong các cơ chế hợp tác hiện có, tạo điều kiện cho tội phạm lợi dụng sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia để lẩn trốn. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng một công ước quốc tế toàn diện, thống nhất và có tính ràng buộc cao để tạo ra một mặt trận chung chống lại loại tội phạm nguy hiểm này. Đáp ứng nhu cầu đó, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã khởi xướng quá trình xây dựng Công ước quốc tế về chống tội phạm mạng từ năm 2019. Sau hơn năm năm đàm phán, ngày 24/12/2024, Nghị quyết 79/243 chính thức thông qua toàn văn Công ước cùng với Tài liệu giải thích (Interpretative Notes). Theo quy định tại Điều 64, Công ước được mở ký tại Thủ đô Hà Nội vào tháng 10/2025 – sự kiện đánh dấu mốc lịch sử trong hợp tác pháp lý quốc tế.

 Lễ mở ký Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng đã thành công tốt đẹp, với đại diện 72 quốc gia đã ký kết tham gia Công ước (Nguồn: bocongan.gov.vn)
2. Nội dung
2.1. Bố cục và nội dung cốt lõi của Công ước Hà Nội
Việc tiêu chuẩn hóa một khuôn khổ pháp lý quốc tế để chống tội phạm mạng là bước tiến chiến lược, và Công ước Hà Nội chính là văn kiện nền tảng đầu tiên trên phạm vi toàn cầu để hiện thực hóa mục tiêu này. Công ước không chỉ định nghĩa các hành vi phạm tội mà còn thiết lập một cơ chế hợp tác toàn diện, từ điều tra, truy tố đến phòng ngừa và hỗ trợ kỹ thuật. Cấu trúc của Công ước được thiết kế một cách logic và chặt chẽ, bao gồm 9 chương, tạo thành một bộ quy tắc hoàn chỉnh để các quốc gia thành viên áp dụng, bao gồm:
- Chương I - Các điều khoản chung: Đặt ra nền tảng cho toàn bộ Công ước, xác định rõ mục tiêu, phạm vi áp dụng, các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng thống nhất, đồng thời nhấn mạnh các nguyên tắc cốt lõi về bảo vệ chủ quyền quốc gia và tôn trọng quyền con người trong quá trình thực thi.
- Chương II - Hình sự hóa hành vi phạm tội: Đây là chương xương sống, liệt kê và chuẩn hóa các hành vi tội phạm mạng (như tấn công hệ thống, hay còn gọi là “tin tặc”) và tội phạm sử dụng môi trường mạng (như lừa đảo, vốn là các tội phạm truyền thống được thực hiện qua không gian mạng) mà các quốc gia thành viên phải hình sự hóa trong hệ thống pháp luật của mình.
- Chương III - Thẩm quyền: Thiết lập các quy tắc rõ ràng và linh hoạt để các quốc gia xác định quyền tài phán của mình đối với các vụ án tội phạm mạng, ngăn chặn tình trạng tội phạm lợi dụng các khoảng trống pháp lý để trốn tránh trách nhiệm.
- Chương IV - Các biện pháp tố tụng và thực thi pháp luật: Cung cấp cho các cơ quan chức năng những công cụ pháp lý cần thiết để điều tra hiệu quả trong môi trường số, bao gồm các quyền hạn về lưu trữ, thu thập, khám xét, thu giữ và chặn thu dữ liệu điện tử, đồng thời bảo đảm các biện pháp bảo vệ quyền con người.
- Chương V - Hợp tác quốc tế: Xây dựng một khuôn khổ toàn diện cho hợp tác xuyên biên giới, bao gồm các biện pháp về dẫn độ, tương trợ tư pháp, điều tra chung, thu hồi tài sản và đặc biệt là thiết lập một mạng lưới các điểm liên hệ hoạt động 24/7 để bảo đảm phản ứng nhanh chóng.
- Chương VI - Các biện pháp phòng ngừa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa thông qua các biện pháp như tăng cường hợp tác giữa khu vực công và tư, nâng cao nhận thức của cộng đồng và củng cố năng lực của hệ thống tư pháp hình sự.
- Chương VII - Hỗ trợ kỹ thuật và trao đổi thông tin: Thúc đẩy việc chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, để thực thi Công ước một cách hiệu quả.
- Chương VIII - Cơ chế thực thi Công ước: Thành lập Hội nghị các quốc gia thành viên với vai trò là cơ quan giám sát việc thực thi Công ước, đánh giá định kỳ và đưa ra các hướng dẫn cần thiết để bảo đảm tính hiệu quả và thích ứng của Công ước theo thời gian.
- Chương IX - Các điều khoản cuối cùng: Quy định các thủ tục pháp lý liên quan đến việc ký kết, phê chuẩn, gia nhập, sửa đổi, rút khỏi Công ước và các điều kiện để Công ước chính thức có hiệu lực.
So với các công ước quốc tế trước đây như Công ước chống tội phạm xuyên quốc gia (UNTOC) và Công ước Chống tham nhũng (UNCAC), Công ước Hà Nội có bốn điểm mới quan trọng, mang tính đột phá:
Một là, khẳng định chủ quyền quốc gia trên không gian mạng: Công ước cân bằng giữa yêu cầu hợp tác quốc tế và nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, bảo đảm các quốc gia có quyền quản lý không gian mạng của mình trong khi vẫn thực hiện các nghĩa vụ chung (như được quy định tại Điều 5 & 6).
Hai là, thống nhất thuật ngữ chuyên ngành và chuẩn hóa tội danh: Lần đầu tiên, một văn kiện toàn cầu đưa ra các định nghĩa chuẩn về tội phạm công nghệ cao và tội phạm lạm dụng tình dục trẻ em trên không gian mạng, tạo ra một ngôn ngữ pháp lý chung giúp việc hợp tác trở nên dễ dàng hơn (cụ thể trong Điều 2, Điều 7-16).
Ba là, xây dựng mạng lưới liên hệ 24/7: Việc thiết lập một mạng lưới hoạt động liên tục giữa các quốc gia thành viên là một cơ chế thực tiễn, cho phép phản ứng nhanh và phối hợp kịp thời trong các trường hợp khẩn cấp, như phong tỏa dữ liệu hay thu thập chứng cứ điện tử (theo Điều 41).
Bốn là, điều kiện hiệu lực với ngưỡng cao: Công ước chỉ có hiệu lực sau khi có ít nhất 40 quốc gia phê chuẩn hoặc gia nhập (Điều 62 và Điều 65). Ngưỡng này cao hơn so với nhiều công ước khác, nhằm bảo đảm một cam kết chính trị mạnh mẽ và tính phổ quát ngay từ khi văn kiện bắt đầu có hiệu lực pháp lý, khác với con số 72 quốc gia tham gia ký kết tại lễ mở ký.
Bên cạnh đó, Tài liệu giải thích (Interpretative Note) đi kèm Công ước đóng một vai trò quan trọng. Tài liệu này làm rõ rằng các định nghĩa trong Điều 2 của Công ước không yêu cầu các nước phải có khái niệm hay quy phạm tương ứng một cách máy móc, mà cho phép sự linh hoạt tùy thuộc vào luật pháp quốc gia của các nước thành viên, miễn là các quy định này đủ để bao quát các định nghĩa một cách phù hợp với nguyên tắc và mục tiêu của Công ước. Điều này cho phép các nước điều chỉnh việc thực thi sao cho phù hợp với đặc thù hệ thống pháp luật của mình. Những cấu trúc và nội dung này đã tạo ra một nền tảng pháp lý vững chắc, mang lại ý nghĩa chiến lược to lớn cho cả cộng đồng quốc tế và từng quốc gia thành viên.

Chủ tịch nước Lương Cường đã chủ trì lễ đón chính thức và chụp ảnh chung cùng các Trưởng đoàn tham dự Lễ mở ký và Hội nghị cấp cao Công ước LHQ về chống tội phạm mạng.
2.2. Ý nghĩa chiến lược của Công ước Hà Nội
Công ước Hà Nội không chỉ đơn thuần là một văn kiện pháp lý quốc tế mà còn là một công cụ định hình trật tự và quản trị không gian mạng toàn cầu. Nó tạo ra một sân chơi bình đẳng, có trách nhiệm và dựa trên luật lệ, nơi tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có tiếng nói và cơ sở để bảo vệ lợi ích của mình. Ý nghĩa chiến lược của Công ước có thể được nhìn nhận trên hai cấp độ: Đối với cộng đồng quốc tế và đối với từng quốc gia thành viên.
- Thứ nhất, đối với cộng đồng quốc tế
Công ước mang lại những giá trị nền tảng và lâu dài, thể hiện một bước tiến lịch sử trong hợp tác đa phương, thể hiện ở một số khía cạnh như sau:
+ Thiết lập khung pháp lý toàn cầu đầu tiên: Đây là lần đầu tiên nhân loại có một công ước thống nhất, toàn diện và mang tính toàn cầu về chống tội phạm mạng. Nó tạo ra một bộ quy tắc chung, làm cơ sở cho mọi nỗ lực hợp tác trong tương lai.
+ Lấp đầy khoảng trống pháp lý: Công ước giúp ngăn chặn tội phạm lợi dụng sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia để tiến hành các hoạt động phi pháp hoặc trốn tránh sự trừng phạt. Nó hài hòa hóa các quy định pháp luật, tạo ra một mặt trận pháp lý liền mạch.
+ Thúc đẩy hợp tác quốc tế hiệu quả hơn: Với các quy định rõ ràng về tương trợ tư pháp, dẫn độ, điều tra chung và mạng lưới 24/7, Công ước giúp các cuộc điều tra, truy tố tội phạm và thu hồi tài sản do phạm tội mà có trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
+ Gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: Sự ra đời của Công ước là lời khẳng định dứt khoát về quyết tâm chung của nhân loại trong cuộc chiến không khoan nhượng với tội phạm mạng, cho thấy không còn nơi nào là “thiên đường an toàn” cho loại tội phạm này.
- Thứ hai, đối với các quốc gia thành viên
Việc tham gia Công ước mang lại những lợi ích trực tiếp và thiết thực cho an ninh và phát triển của mỗi quốc gia, cụ thể:
+ Bảo vệ chủ quyền số, an ninh quốc gia và quyền lợi người dân: Công ước cung cấp một cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để các quốc gia bảo vệ không gian mạng của mình khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, bảo vệ dữ liệu công dân và bảo đảm an ninh cho các hạ tầng quan trọng.
+ Nâng cao năng lực của các cơ quan thực thi pháp luật và tư pháp hình sự: Thông qua các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và trao đổi kinh nghiệm, Công ước giúp các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, nâng cao trình độ chuyên môn và trang bị công nghệ cần thiết để đối phó với tội phạm mạng ngày càng tinh vi.
+ Cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để hợp tác: Khi một quốc gia thành viên cần sự hỗ trợ từ nước khác trong việc truy vết tội phạm, thu thập bằng chứng hay dẫn độ nghi phạm, Công ước cung cấp một cơ chế rõ ràng và có tính ràng buộc để yêu cầu và nhận được sự hợp tác đó.
Với những ý nghĩa chiến lược to lớn này, vai trò của Việt Nam trong tiến trình hình thành Công ước đã vượt ra ngoài một quốc gia thành viên đơn thuần để trở thành một nhân tố kiến tạo, định hình luật chơi.
2.3. Vai trò và vị thế của Việt Nam đối với việc xây dựng, thực thi Công ước và những tác động đối với Việt Nam
Việc Công ước Liên hợp quốc về Chống tội phạm mạng được mở ký và mang tên thủ đô Hà Nội là một minh chứng sống động cho sự chuyển mình trong chính sách đối ngoại đa phương của Việt Nam. Điều này thể hiện vai trò ngày càng chủ động, tích cực và có trách nhiệm của Việt Nam trong việc giải quyết các thách thức an ninh toàn cầu, đặc biệt là an ninh mạng.
Trong suốt quá trình đàm phán kéo dài, Việt Nam đã thể hiện một vai trò dẫn dắt nổi bật, được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Việt Nam đã đóng vai trò là “cầu nối đối thoại” và “kiến tạo đồng thuận”, giúp dung hòa những khác biệt sâu sắc giữa các nhóm quốc gia có hệ thống pháp lý, trình độ phát triển và lợi ích khác nhau. Sự khéo léo trong việc áp dụng chính sách “ngoại giao cây tre” – gốc rễ vững chắc, thân dẻo dai – đã giúp Việt Nam cân bằng lợi ích các bên, thúc đẩy hợp tác thay vì đối đầu. Nhận định này cũng được Đại sứ Saadi Salama, Trưởng đoàn Ngoại giao tại Việt Nam, củng cố khi cho rằng Việt Nam đã đóng góp nhiều ý kiến mang tính dung hòa, được cộng đồng quốc tế ghi nhận, qua đó giúp thu hẹp khác biệt và thúc đẩy sự đồng thuận.
Ý nghĩa biểu tượng và thực chất của việc Công ước được mở ký tại Hà Nội và mang tên “Công ước Hà Nội” là vô cùng to lớn. Hành động này không những là một cử chỉ ngoại giao mà còn chứa đựng các thông điệp sâu sắc, đó là:
- Khẳng định niềm tin và uy tín: Việc Liên hợp quốc và hơn 100 quốc gia chọn Hà Nội làm nơi khởi đầu cho một văn kiện pháp lý toàn cầu đã thể hiện niềm tin tuyệt đối vào sự ổn định, năng lực tổ chức và uy tín của Việt Nam.
- Nâng cao vị thế và ảnh hưởng: Tên gọi “Công ước Hà Nội” đã đưa hình ảnh Việt Nam lên bản đồ pháp lý quốc tế, gắn liền với nỗ lực xây dựng một thế giới số an toàn và công bằng.
- Đánh dấu bước chuyển lịch sử: Sự kiện này đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của Việt Nam từ vị thế “người tham gia” sang “người định hình luật chơi” trong các vấn đề toàn cầu, khẳng định năng lực hội nhập và vai trò dẫn dắt trong kỷ nguyên số.
Vai trò kiến tạo này không chỉ là một thành tựu ngoại giao mà còn đặt ra trách nhiệm cho Việt Nam trong việc tiếp tục đi đầu, thúc đẩy thực thi hiệu quả Công ước trong giai đoạn sắp tới.
Bên cạnh đó, việc ký kết Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng có sự tác động to lớn đến Việt Nam trong xây dựng thể chế, chính sách, pháp luật trong lĩnh vực phòng chống tội phạm mạng, đó là những cơ hội, thách thức có thể dự báo trước như sau:
- Một là, về khuôn khổ pháp lý quốc gia: Công ước Hà Nội tạo cơ sở để Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia trong các lĩnh vực liên quan, đặc biệt là Luật An ninh mạng 2018, Luật Công nghiệp công nghệ số 2025, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025, Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân và các quy định về hợp tác tư pháp điện tử. Tuy nhiên, sau khi ký kết, phê chuẩn Công ước, Việt Nam cần ban hành lộ trình nội luật hóa Công ước, làm rõ trách nhiệm của từng cơ quan, thiết lập đầu mối phối hợp quốc tế và hướng dẫn nghiệp vụ cho các cơ quan tố tụng.
- Hai là, về năng lực thực thi: Để thực thi hiệu quả các nội dung quy định của Công ước, đòi hỏi các quốc gia thành viên trong đó có Việt Nam cần tăng cường đào tạo, đầu tư cho lực lượng điều tra tội phạm công nghệ cao, cơ quan công tố, tòa án và các đội ứng cứu sự cố mạng (CERT), trong đó việc tổ chức diễn tập quốc tế, chia sẻ thông tin và hợp tác công – tư là giải pháp trọng tâm.
- Ba là, về đối ngoại và hợp tác đa phương: Với việc đóng vai trò to lớn trong tổ chức ký kết Công ước, Việt Nam có thể tận dụng Công ước để mở rộng mạng lưới hợp tác quốc tế, đặc biệt trong ASEAN, APEC và các chương trình của UNODC. Việc xây dựng Trung tâm xuất sắc khu vực về an ninh mạng tại Hà Nội sẽ giúp Việt Nam trở thành HUB kết nối kỹ thuật và pháp lý của khu vực.
- Bốn là, về nguồn lực: Việc thực thi Công ước đòi hỏi nguồn lực lớn, đặc biệt về công nghệ, nhân lực và cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, cần cân bằng giữa bảo vệ an ninh mạng và quyền riêng tư cá nhân, tránh lạm dụng quy định để hạn chế quyền con người. Vì vậy, Việt Nam cần có sự chuẩn bị kĩ lưỡng với những bước đi vững chắc để xây dựng và khai thác hiệu quả các nguồn lực này trong thời gian tới.
2.4. Một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả ký kết, thực thi Công ước Hà Nội và vai trò, vị thế quốc tế của Việt Nam trong thời gian tới
Việc ký kết thành công Công ước Hà Nội mới chỉ là bước khởi đầu. Thách thức thực sự nằm ở giai đoạn triển khai, một quá trình đòi hỏi chiến lược đồng bộ, quyết tâm chính trị cao và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành. Vì vậy, để không chỉ không chỉ tuân thủ mà còn tiếp tục dẫn dắt việc thực thi Công ước, thời gian tới Việt Nam cần quan tậm đến một số vấn đề có tính chất chiến lược sau:
- Một là, hoàn thiện thể chế và khung pháp lý quốc gia: Để giải quyết sự thiếu đồng bộ về pháp lý đã nêu, cần khẩn trương xây dựng một lộ trình chi tiết để triển khai Công ước. Song song đó, cần rà soát, sửa đổi và bổ sung các luật liên quan như Luật An ninh mạng, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và các văn bản tố tụng hình sự để bảo đảm tính tương thích tuyệt đối với các cam kết quốc tế trong Công ước, tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc và đồng bộ.
- Hai là, nâng cao năng lực thực thi: Trước sự tinh vi của tội phạm mạng, Nhà nước cần đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo chuyên sâu cho các lực lượng trực tiếp tham gia cuộc chiến, bao gồm điều tra viên, công tố viên và thẩm phán. Đồng thời, cần phát triển và tài trợ cho các đội ứng phó sự cố mạng (CERT) ở cả cấp trung ương và địa phương, cũng như tổ chức các cuộc diễn tập định kỳ ở quy mô liên ngành và liên quốc gia để nâng cao khả năng phản ứng.
- Ba là, thúc đẩy Hợp tác Công - Tư (PPP): Nhằm tăng cường khả năng phòng ngừa, cần xây dựng các mô hình phối hợp hiệu quả giữa cơ quan nhà nước và các doanh nghiệp công nghệ, viễn thông, tài chính - ngân hàng. Cơ chế này sẽ tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin về các mối đe dọa, đưa ra cảnh báo sớm và phối hợp hành động một cách nhanh chóng khi có sự cố xảy ra.
- Bốn là, tăng cường hợp tác quốc tế và ngoại giao kỹ thuật: Để duy trì vai trò dẫn dắt, Việt Nam nên chủ động mở rộng các chương trình trao đổi chuyên gia với các đối tác tiên tiến. Một sáng kiến chiến lược là thành lập một trung tâm xuất sắc (HUB) khu vực tại Hà Nội về an ninh mạng, chuyên về đào tạo, nghiên cứu và hợp tác kỹ thuật. Việc thường xuyên tổ chức các hội thảo, diễn đàn quốc tế sẽ giúp Việt Nam duy trì ảnh hưởng và tiếp tục định hình các cuộc thảo luận toàn cầu.
- Năm là, tăng cường minh bạch hóa và giám sát: Để củng cố niềm tin quốc tế và bảo đảm hiệu quả thực thi, cần xây dựng một bộ chỉ số rõ ràng để đánh giá tiến độ triển khai Công ước (ví dụ: số vụ phối hợp quốc tế thành công, thời gian phản ứng sự cố). Việc công khai báo cáo định kỳ về các kết quả đạt được sẽ thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của Việt Nam.
Việc triển khai đồng bộ các kiến nghị này không chỉ giúp Việt Nam thực hiện tốt các nghĩa vụ của một quốc gia thành viên mà còn củng cố vững chắc vị thế của một quốc gia tiên phong trong cuộc chiến chống tội phạm mạng toàn cầu.
3. Kết luận
Công ước Hà Nội về Chống Tội phạm mạng là dấu mốc lịch sử trong nỗ lực của cộng đồng quốc tế nhằm xây dựng một không gian mạng an toàn, minh bạch và thượng tôn pháp luật. Với cấu trúc toàn diện, nội dung đột phá và cơ chế hợp tác chặt chẽ, Công ước đã tạo ra một khung pháp lý toàn cầu đầu tiên, lấp đầy những khoảng trống nguy hiểm mà tội phạm mạng đã và đang lợi dụng. Ý nghĩa chiến lược của nó không chỉ nằm ở việc tăng cường hiệu quả điều tra, truy tố xuyên biên giới mà còn ở việc bảo vệ chủ quyền số, an ninh quốc gia và quyền lợi chính đáng của người dân trong kỷ nguyên số. Trong tiến trình này, vai trò của Việt Nam đã thực sự nổi bật, từ một thành viên tham gia tích cực, Việt Nam đã vươn lên trở thành một nhân tố kiến tạo, một cầu nối đối thoại giúp định hình nên văn kiện quan trọng này. Do đó, Công ước Hà Nội không chỉ là một thành tựu ngoại giao xuất sắc mà còn là minh chứng rõ ràng cho sự trưởng thành và tầm vóc của Việt Nam trong vai trò một thành viên chủ động, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, sẵn sàng chung tay giải quyết những thách thức chung của nhân loại. Hướng tới tương lai, hiệu quả thực chất của Công ước sẽ phụ thuộc vào sự đoàn kết, hợp tác chân thành và nỗ lực chung của tất cả quốc gia thành viên. Hành trình phía trước đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ trong việc nội luật hóa, nâng cao năng lực và phối hợp hành động. Với vai trò tiên phong của mình, Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp tục dẫn dắt các nỗ lực này, góp phần hiện thực hóa tầm nhìn về một tương lai số an toàn, công bằng và bền vững cho tất cả mọi người./.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), Báo cáo quốc gia về an toàn thông tin mạng Việt Nam.
- Chính phủ Việt Nam (2023), Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Liên Hợp Quốc (2024), Resolution 79/243 on the United Nations Convention on Countering Cybercrime.
- UNODC (2025), Report on the Negotiation Process of the Cybercrime Convention.
- UNODC (2023), Cybercrime and Electronic Evidence: International Cooperation Frameworks.
TS Nguyễn Đức Hưng
Khoa Luật – T05
- Một số điểm mới của luật Giám định tư pháp (Sửa đổi năm 2020) (11.05.2021)
- Luật phòng chống ma tuý có nhiều điểm mới (10.05.2021)
- Chiến thắng Điện Biên Phủ mang tầm vóc thời đại (09.05.2021)
- Tìm hiểu mã QR trên Căn cước công dân gắn chíp (07.05.2021)
- Chủ tịch Hồ Chí Minh với Ngày Quốc tế Lao động 1/5 (02.05.2021)
- Chung sức chung lòng xây dựng và phát triển đất nước (01.05.2021)
- Chiến thắng 30/4 mãi mãi đi vào lịch sử của dân tộc (30.04.2021)
- Đại thắng mùa Xuân 1975 - Bài học về sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng (29.04.2021)
- Những dấu hiệu cho thấy nhiễm COVID-19 chủng mới (27.04.2021)


 
 









