MỞ ĐẦU
Trải qua 80 năm hình thành và phát triển (1946 – 2026), Quốc hội Việt Nam – cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất đã đồng hành cùng dân tộc qua các giai đoạn đấu tranh, bảo vệ Tổ quốc, xây dựng và đổi mới đất nước. Quốc hội là biểu tượng của ý chí, nguyện vọng nhân dân, hiện thân của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, đóng góp quan trọng vào sự nghiệp cách mạng.
Qua 15 khóa, Quốc hội đã ban hành Hiến pháp, pháp luật, quyết định chính sách hệ trọng, giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước và thúc đẩy ngoại giao nghị viện, góp phần nâng cao vị thế quốc tế. Đặc biệt từ sau Đổi mới (1986), Quốc hội ngày càng khẳng định vai trò trung tâm của đời sống chính trị – pháp lý, gắn liền với sự nghiệp xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN.
Nhìn lại chặng đường 80 năm không chỉ thấy rõ những thành tựu to lớn mà còn rút ra bài học kinh nghiệm để tiếp tục hoàn thiện tổ chức, hoạt động của Quốc hội, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới.
I. QUỐC HỘI GIAI ĐOẠN ĐẦU (1946–1964, KHÓA I–II)
1. Quốc hội khóa I (1946–1964): Mở đầu cho nền dân chủ nghị viện Việt Nam
Ngày 6/1/1946, nhân dân Việt Nam lần đầu tiên trực tiếp đi bầu cử Quốc hội, không phân biệt giàu nghèo, nam nữ, tôn giáo, dân tộc, với tỷ lệ cử tri đi bầu trên 89%, bầu ra 333 đại biểu. Đây là cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên, đánh dấu bước ngoặt lịch sử, thể hiện tinh thần dân chủ và khát vọng độc lập, tự do của dân tộc.
Quốc hội khóa I (1946–1960) đã ghi dấu nhiều thành tựu quan trọng: ban hành Hiến pháp 1946 – bản Hiến pháp dân chủ đầu tiên, khẳng định chủ quyền nhân dân và quyền tự do cơ bản; thành lập Chính phủ chính thức do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu; thông qua những quyết sách lớn về kháng chiến, đối nội, đối ngoại, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân.
Dù kéo dài trong hoàn cảnh chiến tranh, Quốc hội khóa I đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của Quốc hội và Nhà nước Việt Nam sau này.
2. Quốc hội khóa II (1960–1964): Tăng cường vai trò trong thời kỳ xây dựng CNXH ở miền Bắc
Cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa II được tổ chức ngày 8/5/1960 với hơn 90% cử tri đi bầu. Quốc hội khóa II có 453 đại biểu, đại diện cho các giai tầng, dân tộc, tôn giáo, quân đội, trí thức.
Thành tựu nổi bật:
Quốc hội khóa II bầu Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếp tục làm Chủ tịch nước; bầu các cơ quan lãnh đạo khác của Nhà nước.
Trong bối cảnh miền Bắc hòa bình, bắt đầu công cuộc khôi phục kinh tế, cải tạo quan hệ sản xuất, Quốc hội đã thông qua nhiều chính sách phát triển kinh tế – xã hội, giáo dục, y tế, quốc phòng.
Đồng thời, Quốc hội khẳng định sự ủng hộ mạnh mẽ đối với phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở miền Nam, tạo cơ sở pháp lý – chính trị cho sự nghiệp thống nhất đất nước.
Nhìn chung, giai đoạn 1946 – 1960 là thời kỳ đặt nền móng cho nền dân chủ nghị viện và sự phát triển của Nhà nước pháp quyền ở Việt Nam. Quốc hội không chỉ là biểu tượng của ý chí độc lập, tự do, mà còn trực tiếp đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến vận mệnh dân tộc.
II. QUỐC HỘI TRONG KHÁNG CHIẾN VÀ THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC (1964–1981, KHÓA III–V)
1. Quốc hội khóa III (1964–1971): Đồng hành cùng miền Bắc xây dựng CNXH, chi viện cho miền Nam kháng chiến
Cuộc bầu cử Quốc hội khóa III diễn ra ngày 26/4/1964, trong bối cảnh miền Bắc vừa sản xuất vừa chiến đấu chống chiến tranh phá hoại của Mỹ, đồng thời làm hậu phương cho miền Nam. Quốc hội khẳng định đường lối xây dựng CNXH ở miền Bắc, đấu tranh giải phóng miền Nam, quyết định nhiều chính sách chiến lược về kinh tế, quốc phòng và củng cố hệ thống chính trị. Do chiến tranh, các kỳ họp không thường xuyên nhưng Quốc hội vẫn ban hành kịp thời những quyết sách lớn, đồng thời trao quyền chủ động cho Ủy ban Thường vụ Quốc hội và Chính phủ. Quốc hội khóa III trở thành trung tâm đoàn kết dân tộc, tạo hậu thuẫn chính trị vững chắc cho công cuộc kháng chiến.
2. Quốc hội khóa IV (1971–1975): Quyết tâm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
Ngày 11/4/1971, hoạt động bầu cử Quốc hội khóa IV được tổ chức trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mỹ bước vào giai đoạn khốc liệt nhất. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Quốc hội khóa IV tiếp tục củng cố miền Bắc XHCN, chi viện sức mạnh toàn diện cho miền Nam, tạo thế và lực để đi đến thắng lợi cuối cùng.
Quốc hội đã xây dựng đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện; thông qua nhiều chính sách quan trọng về quốc phòng, kinh tế, an ninh, giáo dục, y tế… nhằm duy trì sức mạnh kháng chiến lâu dài.
Trong giai đoạn này Quốc hội đã tích cực tranh thủ sự ủng hộ từ bạn bè quốc tế đối với sự nghiệp kháng chiến chống Mỹ, góp phần vào thắng lợi ngoại giao như Hiệp định Paris năm 1973. Quốc hội khóa IV là Quốc hội của thời kỳ cả nước “tất cả cho tiền tuyến, tất cả để đánh thắng giặc Mỹ xâm lược”.
Kết quả, sự lãnh đạo của Quốc hội cùng các cơ quan khác đã góp phần quan trọng đưa cuộc kháng chiến chống Mỹ đi đến thắng lợi vĩ đại mùa Xuân năm 1975, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
3. Quốc hội khóa V; VI (1975 – 1976; 1976 –1981): Quốc hội của thời kỳ thống nhất đất nước
Quốc hội khóa V
Quốc hội Việt Nam khóa V (nhiệm kỳ 1975-1976) với sự tham gia của 424 đại biểu, đây là kỳ Quốc hội có thời gian ngắn nhất trong lịch sử Quốc hội Việt Nam, chỉ vỏn vẹn một năm nhiệm kỳ để tiến hành cuộc Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung của đất nước thống nhất. Đây cũng là kỳ Quốc hội đầu tiên trong bối cảnh lịch sử Việt Nam được tái thống nhất kéo dài từ tháng 4 năm 1975 đến tháng 4 năm 1976.
Quốc hội khóa VI
Sau Đại thắng mùa Xuân 1975, ngày 25/4/1976, cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên trong cả nước thống nhất được tổ chức, bầu ra Quốc hội khóa VI với 492 đại biểu. Đây là Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam thống nhất, mở ra kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc.
Thành tựu nổi bật: Thông qua Hiến pháp 1980 – bản Hiến pháp XHCN điển hình, xác lập mô hình chính trị – pháp lý của chế độ mới; ban hành nhiều nghị quyết về phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh quốc phòng trong điều kiện đất nước còn nhiều khó khăn; hoàn thiện bộ máy Nhà nước thống nhất với các thiết chế quan trọng như Chủ tịch nước, Hội đồng Bộ trưởng, Hội đồng Nhà nước; mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước XHCN và tổ chức quốc tế.
Dù đối mặt hậu quả chiến tranh và bối cảnh quốc tế phức tạp, Quốc hội khóa VI đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử, đưa đất nước bước vào thời kỳ cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội.
III. QUỐC HỘI THỜI KỲ ĐỔI MỚI (1981–2001, KHÓA VII –X)
1. Quốc hội khóa VII (1981–1987): Bước chuyển từ thời kỳ bao cấp sang khởi đầu đổi mới
Cuộc bầu cử Quốc hội khóa VI được tổ chức ngày 26/4/1981, bầu ra 496 đại biểu. Đây là Quốc hội hoạt động trong giai đoạn đất nước còn nhiều khó khăn: Kinh tế trì trệ, cơ chế quản lý tập trung quan liêu bao cấp bộc lộ nhiều hạn chế, đất nước bị bao vây cấm vận, chiến tranh biên giới còn phức tạp.
Trong thời gian này, Quốc hội đã trực tiếp tiến hành hàng loạt hoạt động lập pháp cần thiết để đưa Hiến pháp 1980 đi vào thực tiễn; Quốc hội khóa VII là khóa đầu tiên tổ chức và vận hành bộ máy nhà nước theo Hiến pháp 1980. Cơ cấu tổ chức mới như Hội đồng Nhà nước, Hội đồng Bộ trưởng chính thức hoạt động.
Trong giai đoạn này, Quốc hội đã tập trung xây dựng và hoàn thiện thể chế để khắc phục khó khăn kinh tế – xã hội thời hậu chiến; Quốc hội thảo luận, thông qua nhiều nghị quyết quan trọng về kế hoạch 5 năm 1981–1985, nhấn mạnh khôi phục sản xuất, bảo đảm đời sống nhân dân. Trong quá trình hoạt động, Quốc hội khóa VII dần nhận rõ những hạn chế của cơ chế tập trung bao cấp, từ đó đặt nền tảng tư duy đổi mới, chuẩn bị cho bước ngoặt lịch sử năm 1986.
2. Quốc hội khóa VIII (1987–1992): Khởi xướng và thể chế hóa công cuộc đổi mới
Cuộc bầu cử Quốc hội khóa VIII diễn ra ngày 19/4/1987, bầu ra 496 đại biểu. Đây là khóa Quốc hội đặc biệt quan trọng, hoạt động trong bối cảnh cả nước bắt đầu thực hiện công cuộc Đổi mới theo tinh thần Đại hội VI của Đảng (1986). Quốc hội đã thông qua nhiều quyết sách lớn, xóa bỏ dần cơ chế bao cấp, hình thành nền kinh tế nhiều thành phần và mở cửa giao lưu kinh tế quốc tế. Hàng loạt đạo luật quan trọng được ban hành, như Luật Đầu tư nước ngoài (1987), Luật Doanh nghiệp tư nhân (1990), Luật Công ty (1990), đặt nền móng cho chính sách khuyến khích đầu tư, khẳng định đường lối đổi mới kinh tế. Đồng thời, nhận thấy Hiến pháp 1980 không còn phù hợp, Quốc hội khóa VIII đã chuẩn bị cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc sửa đổi Hiến pháp, tạo tiền đề cho Hiến pháp 1992 ra đời. Có thể nói, Quốc hội khóa VIII là Quốc hội của thời kỳ mở cửa và khởi đầu đổi mới toàn diện, đưa đất nước thoát dần khỏi khủng hoảng kinh tế – xã hội.
3. Quốc hội khóa IX (1992–1997): Ban hành Hiến pháp 1992, củng cố thể chế kinh tế thị trường định hướng XHCN
Ngày 19/7/1992, cuộc bầu cử Quốc hội khóa IX được tổ chức, bầu 395 đại biểu. Thành tựu nổi bật nhất của nhiệm kỳ là thông qua Hiến pháp 1992, văn bản pháp lý quan trọng thể chế hóa đường lối đổi mới, khẳng định kinh tế nhiều thành phần, phát triển kinh tế thị trường định hướng XHCN, mở rộng quyền dân chủ và xác định rõ chức năng, quyền hạn các cơ quan nhà nước.
Hoạt động lập pháp được đẩy mạnh với nhiều đạo luật lớn như Bộ luật Lao động 1994, Luật Đất đai 1993, Luật Ngân sách Nhà nước 1996, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho đổi mới. Quốc hội cũng tăng cường giám sát, đẩy mạnh chất vấn, truyền hình trực tiếp một số phiên họp, đưa Quốc hội gần dân hơn.
Về đối ngoại, Quốc hội khóa IX mở rộng quan hệ nghị viện quốc tế, góp phần quan trọng vào việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và gia nhập ASEAN (1995).
4. Quốc hội khóa X (1997–2002): Giai đoạn hội nhập khu vực và quốc tế
Ngày 20/7/1997, cuộc bầu cử Quốc hội khóa X đã diễn ra, bầu được 450 đại biểu trong bối cảnh đất nước thoát khỏi khủng hoảng, kinh tế phát triển năng động và hội nhập quốc tế mạnh mẽ. Trong nhiệm kỳ này, Quốc hội đạt nhiều thành tựu quan trọng: hoàn thiện hệ thống pháp luật với các bộ luật, luật lớn như Bộ luật Dân sự 1995, Luật Doanh nghiệp 1999, tạo hành lang pháp lý cho kinh tế thị trường; củng cố vai trò Quốc hội thông qua hoạt động chất vấn thường xuyên, công khai, minh bạch; tích cực tham gia các diễn đàn nghị viện quốc tế, ký kết và phê chuẩn nhiều hiệp định thương mại, chuẩn bị cho tiến trình gia nhập WTO.
Bên cạnh đó, Quốc hội khóa X cũng chú trọng giám sát các vấn đề bức xúc của xã hội như phòng, chống tham nhũng, lãng phí, cải cách hành chính và giáo dục, góp phần thúc đẩy tiến trình đổi mới toàn diện đất nước.
IV. QUỐC HỘI THỜI KỲ HỘI NHẬP VÀ PHÁT TRIỂN (2001–NAY, KHÓA XI–XV)
1. Quốc hội khóa XI (2002–2007): Đẩy mạnh cải cách lập pháp và hội nhập kinh tế quốc tế
Cuộc bầu cử Quốc hội khóa XI diễn ra vào ngày 19/5/2002; cử tri cả nước đã bầu ra được 498 đại biểu. Đây là giai đoạn Việt Nam đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuẩn bị gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Trong giai đoạn này, hoạt động lập pháp của Quốc hội đã có những bước tiến quan trọng; nhiều bộ luật, luật quan trọng như Bộ luật Tố tụng Dân sự, Luật Doanh nghiệp 2005, Luật Đầu tư 2005, Bộ luật Dân sự 2005 (sửa đổi) đã được thông qua, góp phần thực hiện thắng lợi nhiều nhiệm vụ mang tính chiến lược của giai đoạn đổi mới và hội nhập của đất nước.
Cũng trong giai đoạn này Quốc hội xem xét, thông qua và phê chuẩn nhiều hiệp định quốc tế quan trọng, tạo hành lang pháp lý để Việt Nam thực sự chủ động khi gia nhập WTO.
Hoạt động chất vấn tại kỳ họp trở thành nề nếp, nhiều phiên họp được truyền hình trực tiếp, nâng cao tính minh bạch. Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban chuyên môn hoạt động ngày càng hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng lập pháp và giám sát.
2. Quốc hội khóa XII (2007–2011): Gia nhập WTO, mở rộng quan hệ quốc tế
Quốc hội khóa XII được bầu ngày 20/5/2007 với 493 đại biểu. Đây là khóa Quốc hội hoạt động trong giai đoạn đất nước vừa gia nhập WTO (2007), hội nhập ngày càng sâu rộng. Trong nhiệm kỳ của Quốc hội khóa XII, Quốc hội đã ban hành, sửa đổi nhiều đạo luật để phù hợp với cam kết WTO và hội nhập quốc tế, góp phần dần hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường theo cam kết. Hoạt động giám sát tối cao cũng từng bước được nâng cao về chất lượng; điều này thể hiện qua việc Quốc hội đã tiến hành giám sát theo chuyên đề về các lĩnh vực được xã hội quan tâm như: giáo dục, y tế, phòng chống tham nhũng, cải cách hành chính.…
Hoạt động đối ngoại nghị viện: Quốc hội Việt Nam đảm nhận nhiều vai trò trong Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU), AIPA, góp phần nâng cao uy tín quốc tế của đất nước.
3. Quốc hội khóa XIII (2011–2016): Thông qua Hiến pháp 2013 – Dấu mốc lịch sử
Ngày 22/5/2011, cuộc bầu cử Quốc hội khóa XIII đã bầu ra 500 đại biểu. Đây là một trong những khóa Quốc hội quan trọng nhất trong tiến trình đổi mới. Thành tựu nổi bật nhất là việc thông qua Hiến pháp 2013, khẳng định rõ nguyên tắc Nhà nước pháp quyền XHCN, quyền con người, quyền công dân, vai trò lãnh đạo của Đảng, cùng cơ chế phân công, phối hợp, kiểm soát quyền lực nhà nước.
Quốc hội khóa XIII cũng ban hành hàng loạt đạo luật lớn để cụ thể hóa Hiến pháp như Luật Đất đai 2013, Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Đầu tư 2014, Bộ luật Hình sự 2015, Bộ luật Dân sự 2015; đồng thời đẩy mạnh giám sát thông qua chất vấn, giám sát chuyên đề, lấy phiếu tín nhiệm. Trên mặt trận đối ngoại, việc đăng cai tổ chức Đại hội đồng IPU-132 năm 2015 tại Hà Nội đã đánh dấu bước tiến quan trọng, góp phần nâng cao uy tín và vị thế của Quốc hội Việt Nam trên trường quốc tế.
4. Quốc hội khóa XIV (2016–2021): Tăng cường tính minh bạch, hiệu quả
Quốc hội khóa XIV được bầu ngày 22/5/2016, với 496 đại biểu. Đây là khóa Quốc hội hoạt động trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, đồng thời phải đối phó với nhiều thách thức mới như biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu.
Quốc hội đã ban hành nhiều luật quan trọng: Luật An ninh mạng (2018), Bộ luật Lao động (sửa đổi, 2019)…
Hoạt động chất vấn trong giai đoạn này được đổi mới mạnh mẽ: Thời gian chất vấn được mở rộng, truyền hình trực tiếp, không khí dân chủ, thẳng thắn.
Ứng phó với COVID-19: Quốc hội ban hành nhiều nghị quyết quan trọng về ngân sách, chính sách an sinh xã hội, hỗ trợ doanh nghiệp và người dân bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
Đối ngoại: Quốc hội tiếp tục thúc đẩy ngoại giao nghị viện, phê chuẩn nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP (2018), EVFTA (2020).
5. Quốc hội khóa XV (2021–nay): Quốc hội của chuyển đổi số, thích ứng với bối cảnh mới
Cuộc bầu cử Quốc hội khóa XV diễn ra ngày 23/5/2021, bầu 499 đại biểu trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và đất nước bước vào giai đoạn thực hiện Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 2021–2030. Đây là nhiệm kỳ có nhiều dấu ấn quan trọng.
Quốc hội đã thông qua Nghị quyết sửa đổi, bổ sung Hiến pháp 2013 (Kỳ họp thứ 9/2025), tạo cơ sở pháp lý cho mô hình chính quyền địa phương 2 cấp (tỉnh và cơ sở), đồng thời ban hành các nghị quyết sắp xếp, tinh gọn bộ máy hành chính, sáp nhập và hợp nhất đơn vị hành chính. Hệ thống pháp luật tiếp tục được hoàn thiện với các luật lớn: Luật Bảo hiểm xã hội (sửa đổi), Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản, Luật Các tổ chức tín dụng… nhằm tháo gỡ vướng mắc, hỗ trợ người dân và doanh nghiệp, đặc biệt sau đại dịch.
Hoạt động giám sát, tiếp xúc cử tri, lấy ý kiến nhân dân được tăng cường, bảo đảm quyết sách phản ánh đúng nguyện vọng của dân. Công tác lập pháp đổi mới, linh hoạt, phối hợp chặt chẽ với Chính phủ và các cơ quan liên quan, đáp ứng yêu cầu triển khai đồng bộ mô hình chính quyền mới.
Trên mặt trận đối ngoại, Quốc hội XV tiếp tục phát huy vai trò trong ngoại giao nghị viện song phương và đa phương, góp phần nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
KẾT LUẬN
Trải qua gần 80 năm hình thành và phát triển, Quốc hội Việt Nam đã trở thành biểu tượng của nền dân chủ XHCN và khối đại đoàn kết toàn dân. Từ khóa I (1946) đến khóa XV, Quốc hội luôn giữ vai trò trung tâm trong xây dựng Nhà nước pháp quyền, thông qua các bản Hiến pháp và nhiều đạo luật quan trọng, góp phần đưa đất nước vượt qua chiến tranh, khủng hoảng và tiến vào thời kỳ đổi mới, hội nhập. Bên cạnh lập pháp, Quốc hội khẳng định vai trò giám sát tối cao, thúc đẩy công khai, minh bạch, đồng thời là cầu nối đối ngoại nghị viện nâng cao vị thế quốc gia. Với phương châm “chuyên nghiệp, hiện đại, dân chủ, pháp quyền, gần dân”, Quốc hội tiếp tục là động lực then chốt trong sự nghiệp phát triển đất nước.
TS, Thượng tá Đinh Phan Quỳnh
Khoa Luật - T05
- Đề cao sức mạnh văn hóa tinh thần, tăng "đề kháng", ngăn ngừa suy thoái về tư tưởng chính trị - Bài 2: Nhiễm virus văn hóa độc hại, phá bỏ tương lai, làm ô tạp văn hóa dân tộc (02.04.2025)
- Đề cao sức mạnh văn hóa tinh thần, tăng đề kháng, ngăn ngừa suy thoái về tư tưởng chính trị - Bài 1: Những giá trị to lớn của “sức mạnh mềm” (01.04.2025)
- Luận điệu xuyên tạc chính sách của Đảng, Nhà nước ta đối với những thương, phế binh chế độ cũ (31.03.2025)
- Phê phán các luận điệu xuyên tạc về kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc (30.03.2025)
- Những điểm mới của Luật Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (28.03.2025)
- Cảm nhận về cuốn sách “Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và Nhân dân - Sáng ngời tư cách người Công an cách mạng” (28.03.2025)
- “Việt Nam cam kết, đầu tư, hành động để chấm dứt bệnh lao” (21.03.2025)
- Minh chứng sống động phản bác “Văn kiện 50” của tổ chức Việt Tân (21.03.2025)
- Nhiệm vụ và giải pháp thực hiện mục tiêu, chỉ tiêu tiết kiệm, chống lãng phí năm 2025 trong Công an nhân dân (21.03.2025)