1. Bối cảnh ra đời Nghị quyết số 66-NQ/TW
Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới (Nghị quyết số 66-NQ/TW), đánh dấu một cột mốc quan trọng trong định hướng phát triển đất nước. Văn kiện này khẳng định vị trí trung tâm của pháp luật trong việc kiến tạo phát triển và củng cố Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Sự ra đời của Nghị quyết diễn ra trong bối cảnh yêu cầu đối với hệ thống pháp luật ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong kỷ nguyên chuyển đổi số toàn diện và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Trước khi Nghị quyết 66-NQ/TW được ban hành, công tác xây dựng và thi hành pháp luật tại Việt Nam đã đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Một trong những hạn chế lớn là nguồn ngân sách dành cho hoạt động xây dựng văn bản quy phạm pháp luật còn khiêm tốn so với tổng chi ngân sách nhà nước. Dữ liệu thống kê cho thấy, kinh phí xây dựng pháp luật của các cơ quan ở Trung ương chỉ khoảng 75 tỷ đồng vào năm 2022, tăng lên 100 tỷ đồng vào năm 2023 và 110 tỷ đồng vào năm 2024. Mức đầu tư này đã ảnh hưởng đến chất lượng nghiên cứu chính sách, việc tổ chức tham vấn, đánh giá tác động, cũng như tiến độ soạn thảo văn bản. Bên cạnh đó, cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật phục vụ công tác pháp luật còn lạc hậu. Nhiều cơ quan vẫn hoạt động chủ yếu trên nền tảng thủ công, thiếu các phần mềm chuyên dụng hỗ trợ phân tích chính sách, đánh giá tác động, tổng hợp ý kiến hoặc dự báo pháp lý. Hệ thống kho dữ liệu pháp lý quốc gia chưa được tích hợp đầy đủ và còn phân tán. Tình trạng này cản trở khả năng xử lý thông tin hiệu quả và làm giảm tính minh bạch của quy trình lập pháp. Thêm vào đó, đội ngũ cán bộ làm công tác xây dựng pháp luật chịu nhiều áp lực nhưng chưa được hưởng cơ chế đãi ngộ tương xứng, và công tác đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu còn mang tính hình thức. Điều này làm suy yếu khả năng thu hút và giữ chân nhân tài, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tính chuyên nghiệp của công tác lập pháp.
Sự ra đời của Nghị quyết 66-NQ/TW thể hiện một sự chuyển dịch chiến lược trong triết lý phát triển quốc gia. Việc pháp luật được khẳng định là "vị trí trung tâm trong kiến tạo phát triển" không chỉ là một cập nhật chính sách mà còn là một sự tái ưu tiên cơ bản ở cấp độ chính trị cao nhất. Điều này cho thấy một nhận thức sâu sắc rằng các khuôn khổ pháp lý vững chắc, có tầm nhìn xa không chỉ đơn thuần là công cụ điều tiết mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội, đặc biệt trong "kỷ nguyên mới" của chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng.
2. Quan điểm chỉ đạo và mục tiêu cốt lõi của Nghị quyết số 66-NQ/TW
2.1. Quan điểm chỉ đạo
Thứ nhất, Nghị quyết nhấn mạnh việc đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện, trực tiếp của Đảng trong công tác xây dựng và tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác thi hành pháp luật. Quan điểm này tái khẳng định nguyên tắc cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đó là sự lãnh đạo của Đảng phải được thể chế hóa kịp thời và đầy đủ thành pháp luật. Đồng thời, nó đặt ra yêu cầu tăng cường kiểm soát quyền lực, phòng chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực, lợi ích nhóm, lợi ích cục bộ, và ngăn chặn mọi biểu hiện trục lợi, hướng lái chính sách.
Thứ hai, Nghị quyết xác định công tác xây dựng và thi hành pháp luật là "đột phá của đột phá" trong hoàn thiện thể chế phát triển đất nước. Điều này hàm ý một sự thay đổi căn bản, toàn diện, và đồng bộ trong cả tư duy và cách thức triển khai công việc pháp luật. Nó không phải là những cải cách nhỏ lẻ mà là một cuộc cải tổ toàn diện, từ khâu hoạch định chính sách đến xây dựng, ban hành và tổ chức thi hành pháp luật. Đây được coi là nhiệm vụ trọng tâm, mang tính đột phá của toàn bộ hệ thống chính trị, đòi hỏi sự vào cuộc và chung tay của tất cả các cấp, các ngành, các tổ chức, không chỉ riêng các cơ quan nhà nước.
Thứ ba, công tác xây dựng và thi hành pháp luật phải bám sát thực tiễn, phục vụ lợi ích chung của quốc gia và quyền, lợi ích hợp pháp của người dân, doanh nghiệp. Quan điểm này đòi hỏi pháp luật phải có tính minh bạch, công khai, khách quan, khả thi, dễ tiếp cận, hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tiễn, trình độ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổng kết, khảo sát thực tiễn, đề xuất chính sách, và đánh giá tác động chính sách một cách khoa học, thực chất. Đặc biệt, Nghị quyết yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt cơ chế tiếp thu, giải trình ý kiến đóng góp, tránh việc chuyển khó khăn sang người dân và doanh nghiệp trong thiết kế chính sách và quy định pháp luật. Sự chuyển đổi này cho thấy một sự dịch chuyển đáng kể từ cách tiếp cận có thể là từ trên xuống, mang tính quan liêu, sang một mô hình phản ứng nhanh hơn, định hướng kết quả và lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm. Việc lập pháp không chỉ là ban hành các sắc lệnh mà còn là tạo ra một môi trường nơi luật pháp thực sự hỗ trợ và trao quyền cho người dân và doanh nghiệp, thay vì tạo gánh nặng cho họ. Yêu cầu đánh giá tác động chính sách một cách "khoa học, thực chất" củng cố xu hướng hướng tới việc ra quyết định dựa trên bằng chứng, nhằm đạt được chất lượng cao hơn và hiệu quả hơn của các văn bản pháp luật.
Thứ tư, Nghị quyết tập trung vào việc nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật và xây dựng văn hóa thượng tôn Hiến pháp và pháp luật. Điều này bao gồm việc xây dựng một văn hóa tuân thủ pháp luật, đảm bảo tính tối cao của Hiến pháp và pháp luật, và gắn chặt công tác xây dựng pháp luật với thi hành pháp luật.
Cuối cùng, một trong những quan điểm mang tính nền tảng là coi đầu tư cho công tác xây dựng chính sách, pháp luật là đầu tư cho phát triển. Quan điểm này nâng tầm công tác lập pháp từ một chi phí hành chính đơn thuần lên thành một hạng mục đầu tư chiến lược, tương tự như đầu tư vào cơ sở hạ tầng hay giáo dục. Điều này thể hiện cam kết dài hạn trong việc củng cố hệ thống pháp luật như một lợi thế cạnh tranh của quốc gia. Việc Nghị quyết công khai cam kết "đảm bảo và ưu tiên nguồn lực" và thực hiện "chế độ, chính sách đặc thù, vượt trội" cho thấy Đảng ta nhận thức rằng việc thiếu đầu tư trước đây là một nút thắt quan trọng, và để khắc phục nó đòi hỏi một cam kết tài chính và nhân lực đáng kể, bền vững. Đây là một sự thay đổi cơ bản trong cách nhà nước nhìn nhận và tài trợ cho bộ máy pháp luật của mình.
2.2. Mục tiêu tổng quát và cụ thể
Mục tiêu tổng quát của Nghị quyết là hoàn thiện đồng bộ thể chế, chính sách quản lý và sử dụng pháp luật phù hợp với thể chế phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Mục tiêu này nhằm đảm bảo pháp luật được quản lý, khai thác, sử dụng một cách tiết kiệm, bền vững và đạt hiệu quả cao nhất. Điều này sẽ đáp ứng yêu cầu đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đảm bảo công bằng xã hội và ổn định, bảo vệ quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu. Cuối cùng, nó sẽ tạo động lực đưa Việt Nam trở thành nước phát triển có thu nhập cao. Bên cạnh đó, Nghị quyết cũng hướng tới việc làm cho thị trường bất động sản, bao gồm thị trường quyền sử dụng đất, trở thành một kênh phân bổ đất đai hợp lý, công bằng và hiệu quả. Việc đưa mục tiêu này vào phần mục tiêu tổng quát của một Nghị quyết về xây dựng và thi hành pháp luật cho thấy một sự liên kết chặt chẽ giữa cải cách pháp luật và tái cơ cấu kinh tế. Điều này chỉ ra rằng hiệu quả của hệ thống pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các thị trường trọng yếu và bức tranh kinh tế tổng thể, nhấn mạnh sự tương quan giữa cải cách pháp luật và kinh tế.
Nghị quyết cũng xác định các mục tiêu cụ thể theo lộ trình chiến lược rõ ràng: (1) Đến năm 2030: Việt Nam đặt mục tiêu có một hệ thống pháp luật dân chủ, công bằng, đồng bộ, thống nhất, công khai, minh bạch và khả thi, với cơ chế thực thi nghiêm minh, nhất quán. Hệ thống này sẽ mở đường cho sự phát triển, huy động mọi người dân và doanh nghiệp tham gia phát triển kinh tế - xã hội, để đến năm 2030, Việt Nam trở thành nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao. (2) Đến năm 2045: Tầm nhìn xa hơn là Việt Nam sẽ trở thành nước phát triển, có thu nhập cao, với hệ thống pháp luật chất lượng cao, hiện đại, tiệm cận các chuẩn mực và thông lệ quốc tế tiên tiến, đồng thời vẫn phù hợp với thực tiễn đất nước. Vào thời điểm này, tính tối thượng của Hiến pháp và pháp luật sẽ trở thành chuẩn mực ứng xử của mọi chủ thể trong xã hội.
Việc đặt ra các mục tiêu tổng quát và cụ thể cho hệ thống pháp luật đến năm 2030 và 2045 thể hiện một tầm nhìn chiến lược dài hạn, vượt ra ngoài các cải cách gia tăng. Mục tiêu "tiệm cận các chuẩn mực, thông lệ quốc tế tiên tiến" vào năm 2045 cho thấy Việt Nam đặt mục tiêu biến khuôn khổ pháp lý của mình thành một lợi thế cạnh tranh toàn cầu, không chỉ cho phát triển trong nước mà còn cho hội nhập quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này ngụ ý rằng một hệ thống pháp luật mạnh mẽ, dễ dự đoán và phù hợp với quốc tế là yếu tố then chốt để đạt được vị thế quốc gia phát triển có thu nhập cao. Sự nhấn mạnh vào "tính tối thượng của Hiến pháp và pháp luật trở thành chuẩn mực ứng xử của mọi chủ thể trong xã hội" vào năm 2045 cho thấy một cam kết sâu sắc trong việc xây dựng một nền văn hóa thượng tôn pháp luật thực sự, vốn là nền tảng cho sự phát triển bền vững và ổn định xã hội. Nghị quyết cũng xác định các mục tiêu cụ thể cho các giai đoạn trước mắt và cho nhiệm kỳ Quốc hội khóa XVI để đảm bảo lộ trình rõ ràng, bước đi trọng tâm và tính khả thi.
3. Nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm của Nghị quyết số 66-NQ/TW
Một là, Tăng cường sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng đối với công tác pháp luật: Nghị quyết khẳng định công tác xây dựng và thi hành pháp luật là nhiệm vụ trung tâm trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phải được thực hiện dưới sự lãnh đạo toàn diện, trực tiếp của Đảng. Điều này bao gồm yêu cầu người đứng đầu các bộ, ngành, địa phương phải trực tiếp chỉ đạo công tác pháp luật và chịu trách nhiệm về chất lượng các văn bản thuộc phạm vi quản lý của mình. Ngoài ra, Nghị quyết cũng chỉ đạo bố trí cán bộ pháp luật vào các vị trí cấp ủy, lãnh đạo từ Trung ương đến địa phương, đồng thời nhấn mạnh vai trò giám sát và phản biện của Mặt trận Tổ quốc, công dân và doanh nghiệp trong quá trình lập pháp và thực thi.
Hai là, Đổi mới căn bản tư duy lập pháp: Đây là một trong những điểm cốt lõi nhất. Pháp luật phải thể chế hóa đầy đủ, kịp thời các chủ trương của Đảng, xuất phát từ lợi ích chung của quốc gia, và ưu tiên bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Nghị quyết khẳng định pháp luật là lợi thế cạnh tranh của đất nước và yêu cầu từ bỏ dứt khoát tư duy "quản không được thì cấm" để khuyến khích đổi mới, khơi thông nguồn lực phát triển. Các quy định pháp luật cần phải ổn định, đơn giản, dễ hiểu và lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm. Công tác lập pháp phải chủ động trong nghiên cứu chiến lược, tham khảo có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế để nâng cao tính dự báo và chất lượng chính sách.
Bà là, Hoàn thiện quy trình lập pháp minh bạch, chuyên nghiệp và tập trung phát triển kinh tế: Nghị quyết nhấn mạnh sự cần thiết phải hoàn thiện quy trình lập pháp minh bạch, chuyên nghiệp và công khai lấy ý kiến đóng góp, tránh chuyển khó khăn sang người dân và doanh nghiệp. Đặc biệt, đối với các luật phục vụ phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Nghị quyết yêu cầu tối đa hóa việc cắt giảm điều kiện kinh doanh và chi phí tuân thủ. Mục tiêu là đảm bảo quyền tự do kinh doanh, quyền tài sản, tự do hợp đồng và bình đẳng giữa các thành phần kinh tế, coi kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất. Điều này bao gồm việc đề xuất sửa đổi các luật quan trọng như Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, Luật Đất đai năm 2024, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Đấu thầu, Luật Hải quan, và phát triển chính sách miễn, giảm, gia hạn thuế, phí, lệ phí. Nghị quyết cũng tập trung vào các lĩnh vực mới như khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, và cải cách tư pháp. Sự tập trung cụ thể vào việc tối đa hóa việc cắt giảm điều kiện kinh doanh và chi phí tuân thủ, đảm bảo quyền tự do kinh doanh, và coi kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất là một hàm ý sâu sắc. Điều này cho thấy một định hướng chính sách rõ ràng là sử dụng cải cách pháp luật như một công cụ chính để giải phóng tiềm năng của khu vực tư nhân và thúc đẩy một nền kinh tế thị trường năng động, cạnh tranh hơn. Cam kết chống "hình sự hóa" các quan hệ kinh tế, dân sự càng củng cố điều này, nhằm giảm thiểu rủi ro và tạo ra một môi trường dễ dự đoán hơn cho hoạt động kinh doanh. Đây là một sự chuyển dịch chiến lược hướng tới việc tận dụng khu vực tư nhân làm động lực chính để đạt được mục tiêu thu nhập cao.
Bốn là, Nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật, chống hình sự hóa quan hệ kinh tế: Nhóm giải pháp này tập trung vào việc huy động Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể và tổ chức xã hội tham gia giám sát thi hành pháp luật và phổ biến giáo dục pháp luật. Nghị quyết kêu gọi xây dựng văn hóa thượng tôn pháp luật, đa dạng hóa truyền thông chính sách (bao gồm công nghệ số), tập trung giải thích và hướng dẫn áp dụng pháp luật, và thường xuyên rà soát, hệ thống hóa pháp luật. Đặc biệt, Nghị quyết kiên quyết chống "hình sự hóa" quan hệ kinh tế, dân sự và việc dùng biện pháp hành chính để giải quyết tranh chấp kinh tế, duy trì sự công bằng và linh hoạt của pháp luật.
Năm là, Đột phá về nguồn lực cho công tác pháp luật (tài chính, nhân lực, công nghệ): Đây là nhóm giải pháp cụ thể hóa quan điểm "đầu tư cho pháp luật là đầu tư cho phát triển". Nghị quyết yêu cầu phát triển chính sách đặc biệt, cải thiện chế độ đãi ngộ, thu hút chuyên gia pháp lý, nhà khoa học, luật gia giỏi tham gia xây dựng và thi hành pháp luật. Đồng thời, nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ pháp luật, gắn với đầu tư cho các viện nghiên cứu chiến lược, tổ chức nghiên cứu chính sách pháp luật. Về công nghệ, Nghị quyết ưu tiên đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin, dữ liệu lớn, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong soạn thảo, rà soát văn bản pháp luật, và tích hợp công nghệ số vào phổ biến, giáo dục, trợ giúp pháp lý. Về tài chính, Nghị quyết thiết lập cơ chế đặc biệt: chi ngân sách hàng năm cho công tác xây dựng pháp luật không dưới 0.5% tổng chi ngân sách nhà nước và tăng theo yêu cầu phát triển; thành lập Quỹ hỗ trợ xây dựng chính sách, pháp luật minh bạch.
Sáu là, Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát, xử lý vi phạm; giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo: Nhóm giải pháp này tập trung vào việc đổi mới và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát của Đảng, thanh tra, kiểm tra, giám sát, kiểm soát của Nhà nước trong xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện cơ chế, chính sách pháp luật. Điều này bao gồm việc giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo liên quan đến đất đai và siết chặt kỷ luật, kỷ cương, phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong lĩnh vực pháp luật.
Bảy là, Phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội và nhân dân: Nghị quyết yêu cầu đổi mới hình thức và nội dung, tăng cường tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật, nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật cho cán bộ, đảng viên, nhân dân và doanh nghiệp. Đồng thời, tăng cường vai trò giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội các cấp và nhân dân; kịp thời phát hiện và phản ánh những khó khăn, vướng mắc, sai phạm trong thi hành chính sách, pháp luật để xử lý kịp thời, hiệu quả.
Việc phân chia thành bảy nhóm nhiệm vụ và giải pháp riêng biệt nhưng có mối liên hệ chặt chẽ cho thấy một cách tiếp cận toàn diện, ở cấp độ hệ sinh thái đối với cải cách pháp luật. Nó không chỉ là về việc soạn thảo các luật tốt hơn, mà còn là về việc củng cố toàn bộ chuỗi: sự lãnh đạo của Đảng, tư duy lập pháp, hiệu quả quy trình, hiệu lực thi hành, phân bổ nguồn lực, giám sát và sự tham gia của công chúng. Điều này cho thấy Bộ Chính trị nhận thức rằng các cải cách riêng lẻ là không đủ và cần có một chiến lược toàn diện, đa diện để đạt được sự thay đổi hệ thống và xây dựng một nhà nước pháp quyền thực sự vững mạnh.
Đặc biệt, việc nhấn mạnh vào "tạo khuôn khổ pháp luật cho các vấn đề mới, phi truyền thống (trí tuệ nhân tạo, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, khai thác tài nguyên dữ liệu, tài sản tiền điện tử, v.v.)" thể hiện một cách tiếp cận chủ động. Điều này cho thấy một cam kết thúc đẩy đổi mới và tạo ra các động lực tăng trưởng mới bằng cách cung cấp sự chắc chắn về mặt pháp lý trong các lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, điều cần thiết cho năng lực cạnh tranh quốc gia trong "kỷ nguyên mới".
4. Những điểm mới và đột phá trong Nghị quyết số 66-NQ/TW
Điểm đột phá đầu tiên là việc đầu tư hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật và xây dựng hệ thống pháp luật trên nền tảng số. Nghị quyết yêu cầu Nhà nước đầu tư vào cơ sở dữ liệu pháp lý, hệ thống tương tác công dân trong góp ý luật và công cụ đánh giá tác động chính sách. Điều này đánh dấu sự chuyển đổi căn bản từ quy trình làm luật thủ công sang quy trình số hóa, hướng tới sự minh bạch và hiệu quả cao hơn. Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và dữ liệu số trong lập pháp, bao gồm ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn, sẽ giúp đánh giá nhanh hiệu quả chính sách và giảm thiểu yếu tố cảm tính trong quá trình làm luật. Sự nhấn mạnh rõ ràng và chi tiết vào việc hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật và xây dựng hệ thống pháp luật dựa trên nền tảng số là một sự thay đổi sâu sắc. Nó cho thấy chuyển đổi số không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà là một chiến lược cốt lõi để nâng cao chất lượng, tính minh bạch và hiệu quả của công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Điều này gợi ý một nhận thức rằng các quy trình truyền thống, thủ công không còn phù hợp với sự phức tạp của "kỷ nguyên mới" và việc tận dụng công nghệ là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu đầy tham vọng của Nghị quyết. Nó cũng dự báo một tương lai mà việc nghiên cứu, soạn thảo luật và tham vấn công chúng sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ bởi dữ liệu và tính tương tác.
Thứ hai, Nghị quyết đặc biệt chú trọng đến chính sách đặc thù, vượt trội cho đội ngũ cán bộ làm công tác pháp luật, ưu tiên thu hút và trọng dụng nhân tài pháp lý. Nghị quyết kêu gọi phát triển chính sách đặc biệt, cải thiện chế độ đãi ngộ, và thu hút các chuyên gia pháp lý, nhà khoa học, và luật gia có tay nghề cao tham gia vào công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Điều này thể hiện quan điểm rằng đầu tư vào con người là trung tâm của cải cách và phù hợp với yêu cầu nâng cao tính chuyên nghiệp, tính phản biện và đạo đức công vụ trong hoạt động xây dựng pháp luật. Sự tập trung vào chính sách đãi ngộ đặc biệt và thu hút nhân tài pháp lý cho thấy một nhận thức rằng chất lượng và động lực của nguồn nhân lực là yếu tố quyết định thành công của cải cách pháp luật. Điều này ngụ ý rằng nhà nước sẵn sàng đầu tư đáng kể để thu hút, giữ chân và phát triển những tài năng pháp lý hàng đầu, thừa nhận rằng sự phức tạp của công tác lập pháp hiện đại đòi hỏi những cá nhân có kỹ năng cao, chuyên nghiệp và có đạo đức. Điều này cũng cho thấy một sự chuyển dịch hướng tới chuyên nghiệp hóa đội ngũ công chức pháp lý và có khả năng tạo ra một môi trường cạnh tranh hơn cho chuyên môn pháp lý trong khu vực công.
Thứ ba, Nghị quyết định hướng thay đổi căn bản tư duy lập pháp: từ "quản không được thì cấm" sang khuyến khích đổi mới, khơi thông nguồn lực phát triển. Nghị quyết yêu cầu từ bỏ dứt khoát tư duy "quản không được thì cấm", thay vào đó là khuyến khích đổi mới và khơi thông nguồn lực phát triển. Pháp luật được xác định là một lợi thế cạnh tranh của đất nước, và các quy định pháp luật cần ổn định, đơn giản, dễ hiểu và lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm. Chỉ đạo này là một sự thay đổi mang tính chuyển hóa. Nó cho thấy một sự dịch chuyển cơ bản từ triết lý quản lý hạn chế, kiểm soát sang một triết lý tạo điều kiện, khuyến khích đổi mới và định hướng thị trường. Điều này ngụ ý một nỗ lực chủ động nhằm loại bỏ các rào cản thể chế cản trở hoạt động kinh tế và sự sáng tạo, định vị pháp luật như một công cụ thúc đẩy tăng trưởng thay vì một trở ngại. Sự thay đổi trong tư duy này là rất quan trọng để thúc đẩy một môi trường kinh doanh năng động và khai thác tối đa tiềm năng của các thành phần kinh tế khác nhau, đặc biệt là khu vực tư nhân.
Cuối cùng, Nghị quyết thiết lập cơ chế tài chính đặc biệt cho công tác xây dựng pháp luật. Theo đó, chi ngân sách nhà nước hàng năm cho công tác xây dựng pháp luật sẽ không dưới 0.5% tổng chi ngân sách nhà nước và sẽ tăng theo yêu cầu phát triển. Đồng thời, Nghị quyết cũng chỉ đạo thiết lập một Quỹ hỗ trợ xây dựng chính sách, pháp luật minh bạch để khuyến khích xã hội hóa nguồn lực. Cam kết tài chính cụ thể này trực tiếp giải quyết thách thức về "ngân sách hạn chế" đã được nêu ở phần giới thiệu. Điều này ngụ ý một nguồn tài trợ ổn định, dài hạn, rất quan trọng cho việc đầu tư bền vững vào hạ tầng pháp lý, công nghệ và nguồn nhân lực, từ đó đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm pháp luật. Nó cũng báo hiệu một cam kết về tính minh bạch và tiềm năng cho sự tham gia của khu vực tư nhân thông qua quỹ.
5. Kết luận
Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị là một văn kiện chiến lược, thể hiện quyết tâm chính trị cao của Đảng trong việc đổi mới toàn diện công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Các nội dung cốt lõi của Nghị quyết, từ quan điểm chỉ đạo, mục tiêu, đến các điểm đột phá và giải pháp, đều hướng tới xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, hiệu quả, minh bạch, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm, nhằm kiến tạo phát triển và củng cố Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong kỷ nguyên mới. Việc triển khai thành công Nghị quyết sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy mạnh mẽ quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và đưa Việt Nam trở thành nước phát triển có thu nhập cao. Điều này tái khẳng định luận điểm cốt lõi của Nghị quyết: một hệ thống pháp luật ưu việt là nền tảng cho khát vọng phát triển kinh tế tiên tiến và vị thế toàn cầu của Việt Nam. Nó biểu thị rằng khuôn khổ pháp lý không còn chỉ là vấn đề nội bộ mà là một công cụ chiến lược để đạt được sự thịnh vượng quốc gia và hội nhập quốc tế./.
ThS Huỳnh Trung Hậu - Giảng viên Khoa Luật, T05
Tài liệu tham khảo
1. Bộ Chính trị (2025), Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về “Đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới”, Hà Nội.
2. Chính phủ (2025), Nghị quyết 140/NQ- CP về Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 66-NQ/TW, Hà Nội.
3. Minh Trí (2025), Đầu tư cho công tác xây dựng chính sách, pháp luật là đầu tư cho phát triển, truy cập tại https://danchuphapluat.vn/dau-tu-cho-cong-tac-xay-dung-chinh-sach-phap-luat-la-dau-tu-cho-phat-trien, truy cập lúc 14h ngày 25 tháng 5 năm 2025
4. Quốc hội (2025), Nghị quyết số 197/2025/QH15 của Quốc hội về một số cơ chế, chính sách đặc biệt tạo đột phá trong xây dựng và tổ chức thi hành pháp luật, Hà Nội.
- Đề cao sức mạnh văn hóa tinh thần, tăng "đề kháng", ngăn ngừa suy thoái về tư tưởng chính trị - Bài 2: Nhiễm virus văn hóa độc hại, phá bỏ tương lai, làm ô tạp văn hóa dân tộc (02.04.2025)
- Đề cao sức mạnh văn hóa tinh thần, tăng đề kháng, ngăn ngừa suy thoái về tư tưởng chính trị - Bài 1: Những giá trị to lớn của “sức mạnh mềm” (01.04.2025)
- Luận điệu xuyên tạc chính sách của Đảng, Nhà nước ta đối với những thương, phế binh chế độ cũ (31.03.2025)
- Phê phán các luận điệu xuyên tạc về kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc (30.03.2025)
- Những điểm mới của Luật Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (28.03.2025)
- Cảm nhận về cuốn sách “Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và Nhân dân - Sáng ngời tư cách người Công an cách mạng” (28.03.2025)
- “Việt Nam cam kết, đầu tư, hành động để chấm dứt bệnh lao” (21.03.2025)
- Minh chứng sống động phản bác “Văn kiện 50” của tổ chức Việt Tân (21.03.2025)
- Nhiệm vụ và giải pháp thực hiện mục tiêu, chỉ tiêu tiết kiệm, chống lãng phí năm 2025 trong Công an nhân dân (21.03.2025)