1. Sự cần thiết ban hành Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025
Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025 (Luật số 72/2025/QH15) đã được Quốc hội thông qua vào ngày 16/6/2025, thay thế cho Luật Tổ chức chính quyền địa phương, số 65/2025/QH15 (được Quốc hội thông qua vào ngày 19/2/2025). Sự kế thừa và thay đổi nhanh chóng của Luật Tổ chức chính quyền địa phương trong năm 2025 cho thấy một nhu cầu cấp bách về cải cách cơ bản trong hệ thống chính quyền địa phương.
Mục tiêu chính của việc ban hành luật mới là tiếp tục hoàn thiện tổ chức bộ máy chính quyền địa phương theo hướng tinh gọn, hiệu lực và hiệu quả. Luật được thiết kế để tháo gỡ những "điểm nghẽn thể chế" hiện có, từ đó khơi thông nguồn lực, đáp ứng mục tiêu tăng trưởng nhanh và bền vững của các địa phương nói riêng và cả nước nói chung trong kỷ nguyên mới. Luật số 72/2025/QH15 đặt ra mục tiêu xây dựng một nền tảng pháp lý vững chắc cho tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương theo mô hình hai cấp mới. Luật hướng đến việc đảm bảo một nền hành chính thống nhất, thông suốt, liên tục, hiệu lực, hiệu quả, dân chủ, pháp quyền, chuyên nghiệp, hiện đại, trong sạch, công khai, minh bạch, và phục vụ Nhân dân. Luật này đánh dấu một "bước ngoặt lịch sử" trong công cuộc cải cách hành chính của Việt Nam. Nó được kỳ vọng sẽ định hình tương lai của nền hành chính quốc gia, tác động trực tiếp đến người dân và doanh nghiệp thông qua việc giảm gánh nặng hành chính và nâng cao chất lượng cung cấp dịch vụ công. Sự chuyển đổi tư duy sâu sắc này ngụ ý một cam kết dài hạn hướng tới một bộ máy nhà nước linh hoạt và phản ứng nhanh, điều cần thiết cho một nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng.
2. Những điểm mới cốt lõi của Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025
2.1. Mô hình tổ chức chính quyền địa phương hai cấp: Tỉnh và Xã
Một là, Bãi bỏ cấp huyện và cơ chế chuyển giao chức năng
Luật số 72/2025/QH15 chính thức bãi bỏ cấp chính quyền địa phương ở cấp huyện, chỉ duy trì hai cấp chính quyền: cấp tỉnh (bao gồm tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương) và cấp xã (bao gồm xã, phường, đặc khu trực thuộc cấp tỉnh). Sự thay đổi này có hiệu lực từ ngày 01/7/2025. So với Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 (và Luật 65/2025/QH15) tổ chức chính quyền địa phương ở ba cấp (tỉnh, huyện, xã), quy định mới này đánh dấu một bước tinh gọn đáng kể trong cơ cấu hành chính. Các chức năng và nhiệm vụ trước đây thuộc cấp huyện sẽ được phân bổ lại cho cấp tỉnh hoặc cấp xã, tùy thuộc vào tính chất của từng công việc.
Hai là, Vai trò của "đặc khu" trong hệ thống đơn vị hành chính cấp xã
Lần đầu tiên, "đặc khu" được chính thức đưa vào hệ thống đơn vị hành chính và được xếp cùng cấp xã. Sự công nhận pháp lý này cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để thành lập và quản lý các khu kinh tế đặc biệt, thể hiện ý định của Việt Nam trong việc sử dụng các khu vực này làm động lực tăng trưởng với cấu trúc quản trị và ưu đãi riêng biệt. Điều này cho phép linh hoạt hơn trong quản trị địa phương để đạt được các mục tiêu phát triển cụ thể. Việc chính thức đưa "đặc khu" vào cấp xã thể hiện một cách tiếp cận thực dụng trong quản trị, cho phép các mô hình hành chính được điều chỉnh để thúc đẩy các mục tiêu phát triển kinh tế cụ thể. Động thái này phản ánh nhận thức rằng một cấu trúc hành chính "một cỡ cho tất cả" có thể không tối ưu cho mọi khu vực, đặc biệt là những khu vực được chỉ định cho mục đích kinh tế hoặc quốc phòng chiến lược.
2.2. Phân định thẩm quyền, phân quyền, phân cấp và ủy quyền
Một là, Nguyên tắc và điều kiện phân quyền, phân cấp, ủy quyền
Luật mới dành một chương riêng để quy định rõ ràng về phân quyền, phân cấp và ủy quyền. Luật đặt ra 7 nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo việc phân định thẩm quyền rõ ràng, tránh chồng chéo, tăng cường tự chủ cho địa phương, đồng thời đảm bảo trách nhiệm giải trình và kiểm soát quyền lực.
Các nguyên tắc phân định thẩm quyền (Điều 11) bao gồm: xác định rõ nội dung và phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn mà chính quyền địa phương được quyết định và chịu trách nhiệm; đảm bảo không trùng lặp, chồng chéo; phù hợp với khả năng thực hiện của từng cấp; kiểm soát quyền lực hiệu quả gắn với kiểm tra, thanh tra, giám sát; và ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số. Chính quyền địa phương được khuyến khích chủ động đề xuất việc phân quyền, phân cấp.
Về phân quyền (Điều 12), Luật quy định việc phân quyền phải được quy định trong luật, nghị quyết của Quốc hội. Chính quyền địa phương tự chủ trong việc ra quyết định, tổ chức thi hành và tự chịu trách nhiệm về kết quả trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn được phân quyền. Cơ quan nhà nước cấp trên có trách nhiệm kiểm tra, thanh tra, giám sát về tính hợp hiến, hợp pháp trong việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được phân quyền.
Về phân cấp (Điều 13), Luật làm rõ chủ thể phân cấp và chủ thể nhận phân cấp, quy định trách nhiệm của cơ quan phân cấp trong việc đảm bảo các điều kiện thực hiện. Đặc biệt, nhiệm vụ, quyền hạn đã nhận phân cấp không được phân cấp tiếp.
Về ủy quyền (Điều 14), Luật mở rộng phạm vi chủ thể ủy quyền và chủ thể nhận ủy quyền, yêu cầu việc ủy quyền phải bằng văn bản, xác định rõ nội dung, phạm vi, thời hạn ủy quyền và quy định rõ trách nhiệm của các bên.
Hai là, Tăng cường tự chủ và trách nhiệm của chính quyền địa phương
Luật mới khuyến khích mạnh mẽ tinh thần chủ động, sáng tạo của chính quyền địa phương, cho phép họ đề xuất việc phân cấp, phân quyền phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, nhân lực và cơ sở vật chất của từng nơi. Đồng thời, Luật nhấn mạnh rằng người đứng đầu và các cơ quan được ủy quyền hoặc phân cấp phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm và chịu sự giám sát của cơ quan cấp trên. Sự chuyển đổi này nhằm trao quyền cho chính quyền địa phương để họ có thể phản ứng nhanh hơn với nhu cầu và cơ hội tại địa phương, thúc đẩy đổi mới và các giải pháp phù hợp với bối cảnh cụ thể. Đây là một bước chuyển từ mô hình quản lý từ trên xuống sang một mô hình quản trị hợp tác và có trách nhiệm hơn. Việc trao quyền tự chủ lớn hơn cho chính quyền địa phương có thể mang lại cả cơ hội và thách thức.
2.3. Nhiệm vụ, quyền hạn của Hội đồng nhân dân (HĐND) và Ủy ban nhân dân (UBND) các cấp
Một là, HĐND cấp tỉnh và cấp xã: Quyền hạn được mở rộng, đặc biệt trong quy hoạch, đầu tư, ngân sách
Luật mới mở rộng đáng kể nhiệm vụ và quyền hạn của HĐND các cấp. Cụ thể, HĐND cấp tỉnh có quyền quyết định chiến lược, cơ chế, chính sách phát triển kinh tế - xã hội, bao gồm phát triển kinh tế tư nhân, và các đột phá về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số. Đặc biệt, HĐND cấp tỉnh có thể thí điểm các chính sách đặc thù, chưa được quy định trong pháp luật để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại địa bàn, sau khi báo cáo và được Thủ tướng Chính phủ cho phép. HĐND cấp tỉnh cũng quyết định phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi giữa ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp xã, cũng như phê chuẩn dự toán và phân bổ ngân sách địa phương.
Đối với HĐND cấp xã, quyền hạn đã được mở rộng đáng kể, chuyển từ vai trò chủ yếu "tham gia" sang vai trò "quyết định". HĐND cấp xã giờ đây có thể quyết định kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm; phê duyệt quy hoạch chi tiết về hạ tầng, giao thông; thông qua quy hoạch sử dụng đất cấp xã; quyết định chủ trương đầu tư dự án và các biện pháp huy động nguồn lực từ nhân dân cho các dự án đầu tư công. Những nội dung này trước đây thường thuộc thẩm quyền của cấp huyện hoặc cấp tỉnh. HĐND cấp xã cũng có quyền quyết định thành lập, giải thể các cơ quan chuyên môn thuộc UBND cùng cấp, xác định biên chế cán bộ, công chức, số lượng người hoạt động không chuyên trách, và đặt/đổi tên thôn/tổ dân phố. Ngoài ra, HĐND cấp xã còn được bổ sung quyền quyết định các chương trình chuyển đổi số và thúc đẩy liên kết phát triển giữa các phường, xã.
Việc mở rộng đáng kể quyền hạn của cả HĐND cấp tỉnh và cấp xã cho thấy một sự tái trao quyền cơ bản cho các cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương. Mục tiêu là đưa quá trình ra quyết định gần hơn với người dân và nâng cao khả năng phản ứng của địa phương đối với nhu cầu phát triển, đặc biệt trong quy hoạch đô thị, đầu tư và chuyển đổi số. Điều này sẽ đòi hỏi sự tăng cường năng lực đáng kể, đào tạo và có thể cả tăng nguồn lực tài chính cho chính quyền cấp xã. Sự thành công của cải cách này phụ thuộc vào việc liệu HĐND cấp xã có thể hấp thụ và thực hiện hiệu quả các quyền hạn mới, phức tạp này hay không.
Hai là, UBND cấp tỉnh và cấp xã: Tăng cường trách nhiệm của Chủ tịch UBND, vai trò trong chuyển đổi số
Luật mới tăng cường vai trò và trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan hành chính ở địa phương. Chủ tịch UBND cấp tỉnh hiện có 23 nhiệm vụ, quyền hạn, tăng đáng kể so với 15 nhiệm vụ, quyền hạn trước đây. Các nhiệm vụ này bao gồm lãnh đạo và điều hành công việc của UBND, chỉ đạo thực hiện Hiến pháp và pháp luật, cải cách hành chính, quản lý công vụ, và chịu trách nhiệm về bộ máy hành chính nhà nước ở địa phương. Chủ tịch UBND cấp tỉnh cũng chịu trách nhiệm chỉ đạo và tổ chức thực hiện dự toán ngân sách địa phương, quản lý nguồn lực tài chính, tài sản công và cơ sở hạ tầng. Một vai trò mới quan trọng là chỉ đạo và tổ chức thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội, bao gồm phát triển kinh tế tư nhân, khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Đối với Chủ tịch UBND cấp xã, Luật mới trao quyền tuyển dụng, bãi nhiệm và cách chức cán bộ địa phương từ ngày 1 tháng 7 năm 2025. Đồng thời, Chủ tịch UBND cấp xã cũng chịu trách nhiệm lãnh đạo và chỉ đạo các nỗ lực chuyển đổi số tại địa bàn mình.
Những thay đổi này phản ánh xu hướng tăng cường vai trò và trách nhiệm giải trình của các cá nhân lãnh đạo trong bộ máy hành chính ở cả cấp tỉnh và cấp xã. Việc nhấn mạnh chuyển đổi số cho thấy cam kết hiện đại hóa hành chính công và cung cấp dịch vụ. Sự gia tăng đáng kể quyền hạn và trách nhiệm của Chủ tịch UBND cấp tỉnh và quyền hạn mới của Chủ tịch UBND cấp xã trong việc quản lý nhân sự cho thấy một sự thúc đẩy rõ ràng hướng tới vai trò lãnh đạo điều hành mạnh mẽ và quyết đoán hơn ở cấp địa phương. Điều này tập trung quyền hạn và trách nhiệm vào tay cá nhân người đứng đầu, có thể đẩy nhanh quá trình ra quyết định và thực thi.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
2.4. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong quản trị địa phương
Luật mới đặc biệt nhấn mạnh việc ứng dụng hiệu quả công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong hoạt động của chính quyền địa phương ở cả cấp tỉnh và cấp xã, đặc biệt trong giải quyết thủ tục hành chính và cung ứng dịch vụ công. HĐND cấp xã còn được trao quyền cụ thể để quyết định các chương trình chuyển đổi số. Điều này cho thấy chuyển đổi số là một trụ cột cốt lõi của mô hình quản trị địa phương mới, nhằm nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và khả năng tiếp cận của các dịch vụ công. Đây là yếu tố then chốt để xây dựng chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Việc tích hợp rõ ràng chuyển đổi số vào các chức năng và trách nhiệm cốt lõi của chính quyền địa phương không chỉ là một nâng cấp kỹ thuật mà còn là một mệnh lệnh chiến lược.
2.5. Quy định về tài chính, ngân sách địa phương
Một là, Phân cấp nguồn thu, nhiệm vụ chi
Luật cho phép HĐND cấp tỉnh quyết định việc phân cấp nguồn thu và nhiệm vụ chi giữa ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp xã. HĐND cũng có thể quyết định các chế độ chi ngân sách đặc thù cho một số nhiệm vụ có tính chất đặc thù tại địa phương, phù hợp với khả năng cân đối ngân sách địa phương và sau khi báo cáo, được Thủ tướng Chính phủ cho phép. Mục tiêu của quy định này là trao quyền tự chủ tài chính lớn hơn cho chính quyền địa phương, đặc biệt là cấp tỉnh, để quản lý nguồn lực hiệu quả hơn và đáp ứng nhu cầu phát triển tại chỗ. Việc phân cấp tài chính là một yếu tố quan trọng để hỗ trợ cho việc phân cấp hành chính rộng hơn. Nó cung cấp nguồn tài chính cần thiết để chính quyền địa phương thực hiện các quyền hạn và trách nhiệm mở rộng của mình, chuyển từ việc phân bổ ngân sách tập trung sang một mô hình phản ứng nhanh hơn với nhu cầu địa phương.
Hai là, Cơ chế hỗ trợ và khuyến khích địa phương
Luật khuyến khích chính quyền địa phương chủ động đề xuất việc phân cấp, phân quyền dựa trên điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, nhân lực và cơ sở vật chất cụ thể của mình. Luật cũng bao gồm các quy định cho phép HĐND quyết định các chính sách thu hút, trọng dụng, đãi ngộ người có tài năng và nguồn nhân lực chất lượng cao trong hoạt động công vụ tại địa phương, phù hợp với điều kiện và khả năng ngân sách của địa phương. Điều này thúc đẩy một môi trường năng động và cạnh tranh hơn giữa các địa phương, khuyến khích họ đổi mới trong quản trị và quản lý nguồn lực. Nó cũng công nhận tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong việc quản lý hành chính địa phương hiệu quả. Việc nhấn mạnh khả năng của chính quyền địa phương trong việc thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao dựa trên ngân sách của họ là một điểm tinh tế nhưng quan trọng. Nó thừa nhận rằng quản trị hiệu quả trong mô hình hai cấp mới sẽ đòi hỏi đội ngũ cán bộ có năng lực, và các địa phương cần sự linh hoạt tài chính để cạnh tranh thu hút nhân tài. Điều này có thể dẫn đến sự chênh lệch về năng lực hành chính giữa các địa phương giàu và nghèo hơn, đặt ra thách thức đối với sự phát triển đồng đều trên cả nước.
2.6. Cơ chế giám sát và kiểm soát quyền lực
Một là, Giám sát của HĐND đối với UBND
HĐND với tư cách là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, đại diện cho ý chí và quyền làm chủ của Nhân dân, quyết định các vấn đề quan trọng của địa phương và giám sát việc tuân theo Hiến pháp và pháp luật, cũng như hoạt động của chính quyền địa phương. Thường trực HĐND có nhiệm vụ cụ thể là đôn đốc, giám sát UBND và các cơ quan khác ở địa phương trong việc thực hiện các nghị quyết của HĐND, và giám sát việc thi hành Hiến pháp và pháp luật tại địa phương. Điều này củng cố vai trò của HĐND như một cơ quan giám sát quyền lực, đặc biệt quan trọng trong cấu trúc tinh gọn mới, nơi cơ quan hành chính (UBND) có thêm quyền hạn trực tiếp. Mục tiêu là đảm bảo trách nhiệm giải trình và ngăn chặn sự lạm quyền tiềm ẩn của cơ quan hành chính.
Hai là, Vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội
Chính quyền địa phương có trách nhiệm phối hợp và phát huy vai trò của Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong việc tuyên truyền, vận động Nhân dân tham gia xây dựng và củng cố chính quyền nhân dân, tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật của Nhà nước, và thực hiện giám sát, phản biện xã hội đối với hoạt động của chính quyền địa phương. Chính quyền địa phương cũng phải tiếp nhận, giải quyết và trả lời các kiến nghị, ý kiến, đề xuất của các tổ chức này và của Nhân dân. Cơ chế này cung cấp một kênh quan trọng cho sự tham gia của công chúng và giám sát phi nhà nước, bổ sung cho sự giám sát lập pháp chính thức của HĐND. Nó nhằm mục đích tăng cường các nguyên tắc dân chủ và đảm bảo rằng quản trị địa phương vẫn phản ứng với nhu cầu và nguyện vọng của công dân. Việc công nhận chính thức vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong việc giám sát chính quyền địa phương nhấn mạnh một cách tiếp cận đa tầng đối với trách nhiệm giải trình trong hệ thống chính trị Việt Nam. Điều này rất quan trọng đối với phản hồi "từ dưới lên" và đảm bảo rằng nền hành chính tinh gọn vẫn "gần dân, sát dân, phục vụ Nhân dân tốt hơn". Hiệu quả của cơ chế này sẽ phụ thuộc vào sự tham gia thực chất của các tổ chức này và khả năng phản ứng của chính quyền địa phương đối với phản hồi của họ.
3. Kết luận
Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025 thể hiện một sự chuyển dịch chiến lược hướng tới một mô hình quản trị địa phương tinh gọn, hiệu quả và phản ứng nhanh, được thúc đẩy bởi các nguyên tắc tự chịu trách nhiệm và đổi mới. Nó nhằm mục đích khơi thông tiềm năng địa phương, cải thiện dịch vụ công và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng và bền vững của Việt Nam. Mặc dù mang lại những cơ hội đáng kể cho hiệu quả hành chính và phát triển địa phương, việc thực thi thành công luật mang tính chuyển đổi này sẽ phụ thuộc rất nhiều vào việc xây dựng năng lực vững chắc, phối hợp hiệu quả giữa các cấp và khả năng thích ứng liên tục với các thách thức thực tiễn phát sinh./.
ThS, Trung tá Huỳnh Trung Hậu
Giảng viên Khoa Luật - T05
-------------------------------
Tài liệu tham khảo
1. Quốc hội (2025), Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025 (Luật số: 72/2025/QH15).
2. 10 điểm mới đáng chú ý của Luật Tổ chức chính quyền địa phương, số 72/2025/QH15, https://luatvietnam.vn/hanh-chinh/diem-dang-chu-y-tai-luat-to-chuc-chinh-quyen-dia-phuong-so-72-2025-qh15-570-102567-article.html.
3. Nền tảng pháp lý vững chắc cho mô hình chính quyền địa phương 2 cấp - Dân trí, https://dantri.com.vn/xa-hoi/nen-tang-phap-ly-vung-chac-cho-mo-hinh-chinh-quyen-dia-phuong-2-cap-20250616192046355.htm.
4. Thông qua Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi): Bước ngoặt lịch sử vận hành mô hình chính quyền 2 cấp, https://baochinhphu.vn/thong-qua-luat-to-chuc-chinh-quyen-dia-phuong-sua-doi-buoc-ngoat-lich-su-van-hanh-mo-hinh-chinh-quyen-2-cap-102250616095440391.htm.
- Tìm hiểu một số điểm mới của Hiến pháp sửa đổi, bổ sung năm 2025 (07.07.2025)
- Tìm hiểu một số điểm mới của Bộ luật hình sự sửa đổi, bổ sung năm 2025 (04.07.2025)
- Nhận diện và đấu tranh với thông tin xấu,độc trên mạng xã hội hiện nay (02.07.2025)
- Điểm mới trong chính sách bảo hiểm xã hội đối với Công an nhân dân từ ngày 1/7/2025 (02.07.2025)
- Tìm hiểu một số điểm mới của Bộ luật Tố tụng hình sự sửa đổi năm 2025 (01.07.2025)
- Ban hành Nghị định quy định chính sách BHXH bắt buộc với quân nhân, Công an Nhân dân (01.07.2025)
- Một số điểm mới trong Dự thảo Luật Dân số (30.06.2025)
- Tìm hiểu một số điểm mới của Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi năm 2025 (30.06.2025)
- “Gia đình hạnh phúc, quốc gia thịnh vượng” (29.06.2025)