I. CÁC VẤN ĐỀ MỚI VỀ PHÒNG, CHỐNG TỘI PHẠM Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
1. Bối cảnh đặt ra vấn đề mới
Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với tốc độ đô thị hóa nhanh, quá trình chuyển đổi số toàn diện, mở cửa hội nhập sâu rộng với thế giới và sự gia tăng của nền kinh tế số. Tuy nhiên, cùng với những cơ hội là sự xuất hiện ngày càng nhiều loại hình tội phạm mới, phức tạp, mang tính xuyên quốc gia, công nghệ cao và phi truyền thống. Những thách thức này buộc các cơ quan chức năng, nhà hoạch định chính sách và giới nghiên cứu phải nhận diện đúng và sớm để có giải pháp phòng, chống hiệu quả.
2. Các vấn đề mới nổi bật
a. Gia tăng và biến tướng phức tạp của tội phạm công nghệ cao
Sự gia tăng tội phạm mạng, lừa đảo qua mạng, xâm nhập dữ liệu, phát tán mã độc, tấn công hệ thống thông tin; sử dụng AI, deepfake, blockchain trong các hành vi phạm tội.
- Diễn biến: Tội phạm mạng (cybercrime) phát triển nhanh cả về số lượng và tính chất, từ lừa đảo qua mạng xã hội, đánh cắp thông tin cá nhân, tấn công DDoS đến mã hóa dữ liệu tống tiền (ransomware).
- Xu hướng mới: (1) Lợi dụng trí tuệ nhân tạo (AI), deepfake, chatbot tự động để lừa đảo chiếm đoạt tài sản của người dân; (2) Sử dụng tiền mã hóa (crypto), blockchain để rửa tiền và tài trợ hoạt động phạm pháp.
- Thách thức pháp lý: (1) Chưa có khung pháp lý đầy đủ điều chỉnh hành vi phạm tội trong không gian số; (2) Thiếu quy định đặc thù về chứng cứ điện tử, truy xuất nguồn gốc dữ liệu, và xử lý các hành vi phạm tội sử dụng AI.
Ảnh minh họa (Nguồn: internet)
b. Tội phạm xuyên quốc gia, có tổ chức ngày càng tinh vi
- Điểm mới: (1) Các đường dây buôn ma túy, vũ khí, người và động vật hoang dã xuyên biên giới sử dụng công nghệ cao, phương thức che giấu tinh vi và mạng lưới quốc tế; (2) Việt Nam ngày càng trở thành địa bàn trung chuyển trong các hoạt động buôn bán người, buôn lậu, rửa tiền.
- Hạn chế hiện nay: (1) Năng lực hợp tác quốc tế về truy bắt, dẫn độ, tương trợ tư pháp hình sự còn yếu; (2) Sự khác biệt trong hệ thống pháp luật và thủ tục hình sự giữa Việt Nam và các quốc gia đối tác.
c. Tội phạm trong không gian số và các nền tảng mới nổi
Tội phạm trong không gian ảo, kinh tế số, tiền mã hóa.
- Các hình thức mới: (1) Tội phạm trong metaverse (vũ trụ ảo), trò chơi điện tử, sàn giao dịch tài sản kỹ thuật số; (2) Gian lận thương mại điện tử, thao túng chứng khoán, lừa đảo qua livestream.
- Vấn đề đặt ra:
+ Khó xác định chủ thể phạm tội, vị trí địa lý nơi thực hiện tội phạm, thẩm quyền xử lý.
+ Thiếu quy trình điều tra, thu thập và phân tích chứng cứ trong không gian số.
d. Tội phạm trong các lĩnh vực quản lý nhà nước mới
Các tội xâm xâm phạm về an ninh mạng, chủ quyền số, quyền riêng tư dữ liệu cá nhân. Hành vi phạm pháp trong các mô hình kinh tế mới như fintech, gig economy, metaverse…
- Các khu vực nguy cơ cao:
+ Quản lý dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư số, chủ quyền không gian mạng.
+ Lĩnh vực tài chính số (fintech), bảo hiểm, ngân hàng trực tuyến.
- Vấn đề pháp lý và kỹ thuật:
+ Cần khung pháp lý mới điều chỉnh mối quan hệ dân sự - hành chính - hình sự trong môi trường số.
+ Năng lực giám sát, kiểm tra của các cơ quan quản lý nhà nước chưa theo kịp công nghệ.
đ. Tội phạm phát sinh từ bất bình đẳng xã hội và khủng hoảng giá trị
- Tình hình xã hội: (1) Gia tăng áp lực về việc làm, thu nhập, khoảng cách giàu nghèo trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa; (2) Suy giảm đạo đức xã hội, đặc biệt ở giới trẻ do ảnh hưởng tiêu cực từ mạng xã hội, games, văn hóa ngoại lai.
- Loại tội phạm nổi lên: (1) Thanh thiếu niên phạm tội có sử dụng vũ lực mạnh (bạo lực), tội phạm do người chưa thành niên thực hiện có xu hướng gia tăng; (2) Hành vi phản ứng mang tính xã hội bị kích động từ bên ngoài dẫn đến các vụ phạm tội có tính chất manh động, chống người thi hành công vụ.
e. Vấn đề tội phạm ẩn
- Nguyên nhân: Tội phạm ngày càng tinh vi, khó phát hiện bằng các phương pháp truyền thống. Người dân còn ngại tố giác, sợ bị trả thù, thiếu niềm tin vào cơ quan bảo vệ pháp luật.
- Giải pháp cần thiết: (1) Ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn (big data), AI để phát hiện hành vi bất thường; (2) Tăng cường xây dựng hệ thống tố giác, phản ánh tội phạm ẩn danh, an toàn và tiện lợi.
f. Gia tăng yếu tố nước ngoài
Tội phạm có yếu tố nước ngoài hoặc công dân nước ngoài phạm tội tại Việt Nam, gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, dẫn độ.
3. Những chính sách cần được nghiên cứu, bổ sung
- Cần cập nhật hệ thống pháp luật và tư duy pháp lý theo hướng linh hoạt, thích ứng.
Không chỉ sửa đổi luật hình sự, mà cần cải cách cả hệ thống pháp luật liên quan (luật an ninh mạng, luật bảo vệ dữ liệu, luật tố tụng…).
- Đổi mới phương thức điều tra, phòng ngừa tội phạm.
Từ mô hình điều tra truyền thống sang “điều tra số”, “trí tuệ hóa quản lý tội phạm”, tích hợp công nghệ vào quy trình phòng, chống.
- Phát triển nguồn nhân lực phòng, chống tội phạm thế hệ mới
Đào tạo đội ngũ chuyên gia có năng lực pháp luật - công nghệ thông tin - ngoại ngữ - hợp tác quốc tế.
- Thúc đẩy nghiên cứu tội phạm học hiện đại, liên ngành
Kết hợp tội phạm học, xã hội học, công nghệ thông tin, hành vi học, khoa học dữ liệu.
Tóm lại, các vấn đề mới về phòng, chống tội phạm ở Việt Nam hiện nay không chỉ là sự tiếp nối của những thách thức truyền thống, mà còn là biểu hiện của một giai đoạn chuyển tiếp mạnh mẽ trong xã hội số. Nhận diện đúng các vấn đề mới này chính là tiền đề quan trọng để xây dựng chiến lược ứng phó hiệu quả, bảo đảm ổn định xã hội và an ninh quốc gia trong dài hạn.
II. CÁC NHIỆM VỤ CƠ BẢN VỀ PHÒNG, CHỐNG TỘI PHẠM Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
1. Cơ sở xác định các nhiệm vụ cơ bản
- Chủ trương, đường lối của Đảng, đặc biệt là các Nghị quyết số 51-NQ/TW (2019), Nghị quyết số 27-NQ/TW (2022);
- Các chiến lược quốc gia về phòng, chống tội phạm, phòng chống ma túy, phòng chống tham nhũng;
- Thực tiễn diễn biến tình hình tội phạm trong nước và quốc tế;
- Yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN và bảo đảm an ninh con người.
2. Các nhiệm vụ cơ bản
a. Hoàn thiện pháp luật về phòng, chống tội phạm phù hợp với bối cảnh mới
Sửa đổi, bổ sung hệ thống luật hình sự, tố tụng hình sự, luật phòng, chống tội phạm mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Hoàn thiện các quy định xử lý hành vi mới như rửa tiền qua tiền mã hóa, AI lừa đảo, deepfake…
- Mục tiêu: Tạo hành lang pháp lý đầy đủ, đồng bộ, hiệu lực và hiệu quả.
- Trọng tâm: (1) Sửa đổi, bổ sung Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự để xử lý được các loại tội phạm mới như: tội phạm mạng, tội phạm tài chính, tội phạm sử dụng AI; (2) Xây dựng luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, sửa đổi luật an ninh mạng, luật xuất nhập cảnh, luật phòng chống rửa tiền, luật tương trợ tư pháp hình sự.
- Thách thức: Pháp luật hiện hành còn nhiều khoảng trống và chồng chéo, chưa đáp ứng yêu cầu đấu tranh với tội phạm phi truyền thống.
Ảnh minh họa (Nguồn: internet)
b. Nâng cao hiệu quả công tác điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án
Đào tạo lực lượng chuyên sâu về phòng, chống tội phạm công nghệ cao, xuyên quốc gia, tài chính - ngân hàng.
Trang bị công cụ kỹ thuật, phần mềm phân tích dữ liệu, công nghệ điều tra hiện đại (AI, forensics, big data).
- Mục tiêu: Bảo đảm xử lý nghiêm minh, đúng người, đúng tội, không bỏ lọt tội phạm, không làm oan người vô tội.
- Biện pháp:
+ Củng cố năng lực chuyên môn, phẩm chất đạo đức của đội ngũ cán bộ trong hệ thống tư pháp hình sự.
+ Ứng dụng công nghệ trong hoạt động điều tra: giám định số, truy vết điện tử, phân tích dữ liệu lớn, giám sát hành trình.
+ Hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa cơ quan điều tra - viện kiểm sát - tòa án – cơ quan thi hành án.
- Yêu cầu: Đảm bảo nguyên tắc suy đoán vô tội, tranh tụng trong xét xử và tôn trọng quyền con người.
c. Đổi mới công tác phòng ngừa tội phạm theo hướng chủ động, từ sớm, từ xa
Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về tội phạm, hệ thống cảnh báo rủi ro tội phạm.
Phân tích xu hướng phạm tội để chủ động phòng ngừa.
- Mục tiêu: Giảm số vụ phạm tội, giảm nguy cơ hình thành tội phạm.
- Chiến lược:
+ Phân tích dữ liệu, dự báo điểm nóng, nhóm nguy cơ cao để có biện pháp can thiệp kịp thời.
+ Tăng cường giáo dục pháp luật, xây dựng ý thức tuân thủ pháp luật trong cộng đồng.
+ Phát huy vai trò tổ chức chính trị – xã hội, tổ dân phố, nhà trường và gia đình trong phòng ngừa tội phạm.
+ Chuyển từ mô hình “phản ứng với tội phạm” sang “quản trị rủi ro tội phạm”.
d. Xây dựng lực lượng chuyên trách tinh nhuệ, hiện đại
- Mục tiêu: Có đội ngũ cán bộ đáp ứng yêu cầu phòng, chống tội phạm trong bối cảnh mới.
- Nhiệm vụ cụ thể:
+ Đào tạo, bồi dưỡng điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán, giám định viên… về kỹ năng số, tội phạm học hiện đại, pháp luật quốc tế.
+ Xây dựng lực lượng chuyên trách đấu tranh với tội phạm mạng, tội phạm xuyên quốc gia, tội phạm tài chính - công nghệ cao.
+ Đảm bảo đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm giải trình của cán bộ tư pháp.
- Chiến lược dài hạn: Hình thành trung tâm nghiên cứu – đào tạo liên ngành về tội phạm học, điều tra số, kỹ thuật hình sự.
đ. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và khu vực trong phòng, chống tội phạm
- Mục tiêu: Tăng cường năng lực đối phó với tội phạm xuyên biên giới và hội nhập hệ thống pháp luật quốc tế.
- Nội dung:
+ Gia nhập và thực hiện đầy đủ các điều ước quốc tế như: Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia (UNTOC), Công ước chống tham nhũng (UNCAC), Công ước về tội phạm mạng (Budapest), các điều ước, công ước về dẫn độ, tương trợ tư pháp hình sự…
+ Thiết lập cơ chế phối hợp song phương và đa phương: ASEANAPOL, INTERPOL, UNODC, EUROPOL…
+ Tăng cường chia sẻ thông tin, phối hợp truy bắt, dẫn độ, phong tỏa tài sản, xử lý chứng cứ điện tử xuyên biên giới.
- Khó khăn: Sự khác biệt về hệ thống pháp luật, thủ tục tố tụng, quyền con người giữa Việt Nam và đối tác quốc tế.
e. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ trong phòng, chống tội phạm
- Mục tiêu: Thích ứng với không gian phạm tội mới, tăng cường hiệu quả quản lý, giám sát và điều tra.
- Công nghệ ưu tiên:
+ AI, machine learning trong phân tích dữ liệu, nhận diện hành vi phạm tội.
+ Blockchain trong theo dõi dòng tiền và chứng cứ.
+ Dữ liệu lớn, camera thông minh, hệ thống giám sát thời gian thực.
- Vấn đề của thực tiễn: Đầu tư vào hạ tầng số ngành công an, tư pháp, kết nối liên ngành qua các cơ sở dữ liệu chung.
f. Thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng ngừa xã hội và phòng ngừa nghiệp vụ; kết hợp chặt chẽ giữa biện pháp pháp luật - xã hội - giáo dục - kinh tế - công nghệ
Phát triển các chương trình phòng ngừa tội phạm trong cộng đồng, trường học, doanh nghiệp.
Kết hợp giữa biện pháp pháp lý, hành chính, giáo dục và công nghệ.
- Nguyên tắc: Phòng, chống tội phạm là nhiệm vụ của toàn xã hội, không chỉ của cơ quan công an.
- Biện pháp tổng hợp:
+ Tạo việc làm, giảm nghèo, nâng cao phúc lợi xã hội – góp phần phòng ngừa tội phạm từ gốc.
+ Phát triển văn hóa pháp quyền, xây dựng môi trường an toàn trong học đường, nơi làm việc, không gian mạng.
+ Áp dụng biện pháp xử lý phi hình sự đối với nhóm tội phạm nhẹ, vi phạm lần đầu, người chưa thành niên.
3. Đề xuất định hướng chính sách
- Thể chế hóa các nhiệm vụ trên thành các chương trình quốc gia, nghị quyết liên ngành (ví dụ: Chương trình quốc gia phòng, chống tội phạm đến 2030, Nghị quyết, thông tư liên ngành về điều tra kỹ thuật số).
- Lồng ghép nhiệm vụ phòng, chống tội phạm vào các chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, chuyển đổi số, xây dựng đô thị thông minh, an sinh xã hội.
- Tăng cường phân cấp, phân quyền trong phòng, chống tội phạm, trao quyền chủ động cho chính quyền cơ sở, địa phương, các tổ chức xã hội.
Tóm lại, các nhiệm vụ cơ bản về phòng, chống tội phạm của Việt Nam ngày càng mang tính tích hợp, đa chiều và thích ứng cao. Việc thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ này không chỉ góp phần bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội mà còn là nền tảng để xây dựng Nhà nước pháp quyền hiện đại, phát triển bền vững và hội nhập toàn cầu.
III. ĐỊNH HƯỚNG LÂU DÀI VÀ CHIẾN LƯỢC VỀ PHÒNG, CHỐNG TỘI PHẠM CỦA VIỆT NAM
1. Quan điểm chỉ đạo chiến lược
Chiến lược và định hướng lâu dài của Việt Nam về phòng, chống tội phạm được xác lập trên cơ sở các quan điểm chỉ đạo xuyên suốt sau:
- Phòng, chống tội phạm là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
- Lấy phòng ngừa là chính, kết hợp chặt chẽ giữa phòng ngừa xã hội và phòng ngừa nghiệp vụ, giữa răn đe - giáo dục - cảm hóa - trấn áp - phục hồi.
- Đảm bảo tính nhân văn, nhân quyền, phù hợp với điều kiện Việt Nam và thông lệ quốc tế, theo tinh thần cải cách tư pháp, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN.
- Kết hợp chặt chẽ giữa chiến lược quốc gia về phòng, chống tội phạm với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, chuyển đổi số, phát triển đô thị thông minh và bảo đảm an ninh con người.
2. Các định hướng lâu dài đến năm 2030 và tầm nhìn đến 2045
a. Chuyển đổi mô hình phòng, chống tội phạm từ “phản ứng với tội phạm” sang “phòng ngừa chủ động và từ gốc”
- Lấy phòng ngừa là trọng tâm, giảm lệ thuộc vào xử lý hình sự.
- Áp dụng tư duy quản trị hiện đại trong phân tích rủi ro, dự báo điểm nóng, phát hiện xu hướng phạm tội sớm.
- Kết nối dữ liệu hình sự, dân cư, tài chính, giao thông, giáo dục… để tạo “bản đồ số về rủi ro tội phạm”.
b. Xây dựng nền tư pháp hình sự thông minh, hiệu quả và hiện đại
- Hiện đại hóa hệ thống điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án bằng công nghệ số.
- Phát triển “hồ sơ vụ án hình sự điện tử”, hệ thống xử lý thông minh, tích hợp AI trong sàng lọc, phân tích, giám sát hành vi phạm tội.
c. Xây dựng (định hình) hệ sinh thái phòng, chống tội phạm số trong môi trường chuyển đổi số
- Kết hợp giữa nhà nước - xã hội - doanh nghiệp - công nghệ.
- Phát triển công nghệ cảnh báo, giám sát, truy vết tội phạm thời gian thực.
- Ứng dụng AI, dữ liệu lớn (Big Data), Blockchain, camera thông minh, cảm biến IoT trong phát hiện và ngăn chặn tội phạm.
- Bảo vệ chủ quyền số, dữ liệu công dân, chống tội phạm mạng trong nền kinh tế số.
d. Đưa người dân và xã hội vào trung tâm của công tác phòng, chống tội phạm; tăng cường vai trò người dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội
- Truyền thông định hướng, kết hợp xây dựng môi trường sống an toàn với giáo dục pháp luật; phát triển văn hóa tuân thủ pháp luật trong toàn xã hội, thông qua đó xây dựng xã hội “miễn dịch tội phạm”.
- Khuyến khích mô hình tổ dân phố an ninh, doanh nghiệp không tội phạm, trường học an toàn…
đ. Hội nhập quốc tế sâu rộng trong phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia
- Gia nhập và thực thi đầy đủ các công ước, hiệp định quốc tế về dẫn độ, chống tội phạm mạng, chống rửa tiền, buôn người, ma túy…
- Thúc đẩy hợp tác liên khu vực ASEAN, hợp tác tiểu vùng Mê Kông, hợp tác với các nước phát triển.
e. Chủ động phòng, chống tội phạm trong quá trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế số
- Xây dựng hệ thống pháp luật bảo vệ an ninh, trật tự trong môi trường số.
- Phát triển các công cụ AI chính thống để phát hiện, phân tích, ngăn chặn hành vi phạm tội.
3. Chiến lược quốc gia về phòng, chống tội phạm đến 2030, tầm nhìn 2045 (dự kiến)
a. Mục tiêu tổng quát
Chủ động phòng ngừa, phát hiện, đấu tranh hiệu quả với mọi loại tội phạm, làm giảm cơ bản số lượng tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, tội phạm mới nổi; xây dựng xã hội an toàn, kỷ cương, văn minh trong môi trường số, đảm bảo an ninh con người, an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số mạnh mẽ trong quản lý, kiểm soát và điều tra tội phạm.
b. Mục tiêu cụ thể đến 2030
- Giảm tối thiểu 5%/năm các loại tội phạm nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng.
- Phát hiện, xử lý trên 90% các vụ án mạng, tội phạm nguy hiểm.
- Kiểm soát hiệu quả tội phạm sử dụng công nghệ cao, tài chính, rửa tiền, ma túy tổng hợp.
- Mỗi tỉnh/thành có ít nhất một trung tâm dữ liệu tội phạm tích hợp và cảnh báo sớm.
c. Các trụ cột chiến lược
|
Nội dung chiến lược | |||
|
Sửa đổi hệ thống luật hình sự, luật tố tụng, luật công nghệ thông tin, luật dữ liệu. | |||
|
Triển khai các nền tảng điều tra số, cơ sở dữ liệu tội phạm, AI giám sát. | |||
|
Đào tạo chuyên gia về tội phạm học, công nghệ điều tra, hợp tác quốc tế. | |||
|
Ký kết, thực thi hiệp định dẫn độ, chia sẻ thông tin, hành động chung. | |||
|
Thay đổi nhận thức xã hội, xây dựng văn hóa pháp luật, tăng cường tuyên truyền. |
d. Các chương trình hành động trọng điểm
- Xây dựng chương trình quốc gia về phòng, chống tội phạm mạng và tội phạm công nghệ cao.
- Xây dựng hệ thống cảnh báo và phản ứng nhanh với các hành vi phạm tội trong không gian số trên nền tảng hệ thống dữ liệu lớn (big data) kết nối toàn quốc giữa Công an - Viện kiểm sát - Tòa án - Hải quan - Ngân hàng.
- Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao về tội phạm học, điều tra số, pháp y kỹ thuật số, pháp luật quốc tế. Gắn kết nghiên cứu khoa học với thực tiễn đấu tranh phòng, chống tội phạm.
- Xây dựng chương trình, kế hoạch hành động về hợp tác quốc tế chống tội phạm xuyên quốc gia đến 2045. Thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong xây dựng mạng lưới phòng, chống tội phạm xuyên biên giới, hợp tác phòng chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố, tội phạm mạng…
Tóm lại, định hướng lâu dài và chiến lược phòng, chống tội phạm của Việt Nam trong giai đoạn tới cần vượt qua tư duy “xử lý bị động” để hướng đến mô hình “quản trị thông minh, chủ động, nhân văn và hội nhập”. Việc thực hiện thành công định hướng này sẽ tạo nền tảng vững chắc để Việt Nam giữ vững ổn định xã hội, bảo vệ quyền con người, và hội nhập sâu rộng trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số.
PGS TS, Đại tá Trần Ngọc Đức
Trưởng khoa Luật - T05
- Hội thảo khoa học về tăng cường quan hệ phối hợp giữa Trường Đại học CSND với C10 - Bộ Công an và cá (18.12.2020)
- Chung kết Hội thi “Tìm hiểu về tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh; xây dựng hình ảnh CAND bản (29.11.2020)
- Trường ĐH.CSND đạt giải Ba toàn đoàn Giải vô địch Judo Đại học Nguyễn Tất Thành mở rộng năm 2018 (19.04.2020)
- Hội thi lái xe giỏi, an toàn lần thứ III (04.03.2020)
- Hội thảo khoa học “Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 – Những vấn đề đặt ra trong công tác đào tạo, bồi (24.02.2020)
- Công bố phương án thi THPT quốc gia năm 2019 (31.12.2019)
- Mối nguy hiểm từ chợ vũ khí online (12.12.2019)
- 20 năm tham gia APEC: Từ tầm nhìn chiến lược đến những dấu ấn Việt Nam (09.12.2019)
- Siết chặt quy định về đào tạo, sát hạch cấp Giấy phép lái xe (28.11.2019)